Trường :
TKN tham khảo lần 4
TKB có tác dụng từ: 02/10/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 |
Thứ hai | Tiết 1 | HĐTN-HN - Oanh | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | HĐTN-HN - Linh | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hưng | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | Chào cờ - Muội | Chào cờ - Đan | Chào cờ - Hoài | Chào cờ - Hiền | Chào cờ - Khang | Chào cờ - Điền | Chào cờ - Khuê | Chào cờ - N Mai | Chào cờ - N Hương | Chào cờ - Sương | Chào cờ - Công | Chào cờ - Chinh | Chào cờ - Dung V | Chào cờ - Trường | Chào cờ - B Thơ | Chào cờ - Toàn | Chào cờ - Loan | Chào cờ - Trang.N | Chào cờ - Hà |
Tiết 2 | HĐTN-HN - Oanh | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | HĐTN-HN - Linh | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hưng | Giáo dục thể chất - Nam | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Đan | Địa Lí - Hảo | GDCD - Hiền | Hóa học - Điền | Công nghệ - Khang | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngoại ngữ - N Mai | Ngữ văn - Thi | Sinh học - Sương | Ngữ văn - B Thơ | Hóa học - Toàn | Lịch Sử - N Hân | Ngữ văn - Hà | Ngoại ngữ - T Sang | Ngoại ngữ - N Hương | Vật lí - Công | Tin học - Giang | Toán - Chinh | |
Tiết 3 | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Nam | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | GDCD - Hiền | Ngữ văn - Loan | Lịch Sử - N Hân | Địa Lí - Hảo | Ngoại ngữ - N Mai | Ngữ văn - Thi | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Toán - Chinh | Hóa học - Toàn | GDQP - Hưng | Ngữ văn - Hà | Ngoại ngữ - T Sang | Ngoại ngữ - N Hương | Công nghệ - Khang | Tin học - Giang | Ngoại ngữ - Dung V | |
Tiết 4 | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | Vật lí - Trang.N | Sinh học - Đa | Toán - Hoài | Ngữ văn - Kỷ | Ngữ văn - Loan | Vật lí - Công | Ngoại ngữ - T Sang | Địa Lí - Hảo | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngữ văn - Thi | Tin học - Giang | Lịch Sử - N Hân | Ngữ văn - Hà | Toán - Khuê | Công nghệ - Trường | Hóa học - Toàn | Công nghệ - Khang | Toán - Quang | Ngoại ngữ - Dung V | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Trang.N | Sinh học - Đa | - | Ngữ văn - Kỷ | Ngoại ngữ - N Hương | Vật lí - Công | Ngoại ngữ - T Sang | Toán - Khuê | - | Ngữ văn - Thi | Tin học - Giang | - | Ngữ văn - Hà | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Địa Lí - Hảo | - | Lịch Sử - N Hân | Toán - Quang | Công nghệ - Khang | |
Thứ ba | Tiết 1 | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | - | - | Toán - Long | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | Toán - Khởi | Công nghệ - Oanh | Hóa học - Điền | Âm nhạc - Hòa | Ngoại ngữ - N Hương | Sinh học - Sương | Tin học - P. Lan | Lịch Sử - N Hân | GDQP - Hưng | Toán - Tú | Sinh học - Tân | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - Dung V | Địa Lí - Hảo | Tin học - Giang | Địa Lí - Thư | Ngữ văn - Loan | Hóa học - Toàn | GDCD - Nhạn |
Tiết 2 | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | - | Giáo dục thể chất - Lương N | Toán - Long | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | Toán - Khởi | Công nghệ - Oanh | Toán - Hoài | Hóa học - Điền | Ngoại ngữ - N Hương | GDQP - Hưng | Tin học - P. Lan | Ngữ văn - Thi | Hóa học - Toàn | Toán - Tú | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - Dung V | Địa Lí - Hảo | Tin học - Giang | GDCD - Nhạn | Ngữ văn - Loan | Vật lí - Trang.N | Sinh học - Tân | |
Tiết 3 | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lương N | Nội dung giáo dục của địa phương - Đan | - | - | - | - | - | - | Âm nhạc - Hòa | Lịch Sử - Lan | Toán - Hoài | Toán - Tâm | Giáo dục thể chất - Hên | Hóa học - Điền | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Thi | Hóa học - Toàn | Sinh học - Sương | Toán - Chinh | Tin học - Giang | Địa Lí - Thư | Ngoại ngữ - T Sang | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Lịch Sử - N Hân | Toán - Tú | Vật lí - Trang.N | Ngữ văn - Hà | |
Tiết 4 | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Đan | - | - | - | - | - | - | - | Âm nhạc - Hòa | Toán - Khởi | Vật lí - Trang.N | Toán - Tâm | Giáo dục thể chất - Hên | HĐTN-HN - Khang | GDQP - Hưng | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Địa Lí - Hảo | Sinh học - Sương | Toán - Chinh | Tin học - Giang | Địa Lí - Thư | Lịch Sử - N Hân | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - B Thơ | Toán - Tú | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - Hà | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Khởi | Vật lí - Trang.N | Lịch Sử - Lan | - | HĐTN-HN - Khang | - | Địa Lí - Hảo | Ngoại ngữ - N Hương | - | - | Ngoại ngữ - T Sang | - | - | - | Ngữ văn - B Thơ | - | GDCD - Nhạn | Lịch Sử - N Hân | |
Thứ tư | Tiết 1 | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | HĐTN-HN - Hiểu | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Muội | Toán - Khởi | Ngữ văn - Quế | Âm nhạc - Hòa | GDQP - Hưng | Sinh học - Sương | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Thi | Toán - Tú | Tin học - P. Lan | Hóa học - Toàn | Toán - Chinh | Tin học - Giang | Lịch Sử - N Hân | Toán - Khuê | Địa Lí - Thư | GDCD - Nhạn | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - Hà |
Tiết 2 | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | HĐTN-HN - Hiểu | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hưng | - | - | Giáo dục thể chất - Nam | HĐTN-HN - Lâm | Ngữ văn - Muội | Toán - Khởi | Ngữ văn - Quế | Địa Lí - Hảo | Hóa học - Điền | Sinh học - Sương | Toán - Khuê | Ngữ văn - Thi | Toán - Tú | Tin học - P. Lan | Hóa học - Toàn | Toán - Chinh | Tin học - Giang | Ngoại ngữ - T Sang | Lịch Sử - N Hân | Vật lí - Công | GDCD - Nhạn | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - Hà | |
Tiết 3 | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hưng | - | HĐTN-HN - Hiểu | Giáo dục thể chất - Nam | HĐTN-HN - Lâm | Toán - Khởi | GDCD - Hiền | Âm nhạc - Hòa | Địa Lí - Hảo | Hóa học - Điền | Toán - Tú | Toán - Khuê | Tin học - P. Lan | Hóa học - Toàn | HĐTN-HN - Trường | Sinh học - Tân | Vật lí - Công | Giáo dục thể chất - Lương N | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - N Hương | Địa Lí - Thư | Ngữ văn - Thi | Lịch Sử - N Hân | |
Tiết 4 | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | Toán - Khởi | GDCD - Hiền | Âm nhạc - Hòa | Vật lí - Trang.N | Lịch Sử - N Hân | Toán - Tú | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Tin học - P. Lan | Ngữ văn - Thi | HĐTN-HN - Trường | Ngoại ngữ - T Sang | GDQP - Hưng | Giáo dục thể chất - Lương N | Ngữ văn - Hà | Ngữ văn - B Thơ | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - Dung V | Địa Lí - Hảo | Hóa học - Toàn | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Địa Lí - Hảo | - | GDCD - Hiền | Vật lí - Trang.N | - | Ngoại ngữ - T Sang | - | Công nghệ - Trường | Ngữ văn - Thi | Ngoại ngữ - N Hương | Vật lí - Công | - | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngữ văn - Hà | - | Lịch Sử - N Hân | Ngoại ngữ - Dung V | Sinh học - Tân | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | - | - | Lịch Sử - Lan | Toán - Khởi | Hóa học - Điền | Ngữ văn - Quế | Toán - Tâm | Sinh học - Tân | Công nghệ - Khang | Toán - Khuê | Địa Lí - Hảo | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Toán - Tú | Lịch Sử - N Hân | Hóa học - Toàn | Công nghệ - Trường | GDQP - Hưng | Ngữ văn - B Thơ | Toán - Chinh | Ngữ văn - Loan | Toán - Quang | Ngoại ngữ - Dung V |
Tiết 2 | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | Giáo dục thể chất - Long T | Toán - Long | Giáo dục thể chất - Hên | HĐTN-HN - Oanh | Nội dung giáo dục của địa phương - Đan | HĐTN-HN - Pen | - | - | Giáo dục thể chất - Nam | Toán - Khởi | Hóa học - Điền | Ngữ văn - Quế | Toán - Tâm | Công nghệ - Khang | Ngoại ngữ - T Sang | Công nghệ - Trường | GDQP - Hưng | Địa Lí - Hảo | Toán - Tú | Vật lí - Công | Sinh học - Tân | Lịch Sử - N Hân | Toán - Khuê | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - Loan | Toán - Quang | Ngoại ngữ - Dung V | |
Tiết 3 | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | Toán - Long | Giáo dục thể chất - Hên | Nội dung giáo dục của địa phương - Đan | HĐTN-HN - Oanh | HĐTN-HN - Pen | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | Giáo dục thể chất - Nam | Sinh học - Đa | Ngoại ngữ - Trang | Lịch Sử - Lan | Sinh học - Dựng | Ngữ văn - Loan | Ngoại ngữ - T Sang | Lịch Sử - N Hân | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Tin học - P. Lan | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - B Thơ | Vật lí - Công | Toán - Khuê | Công nghệ - Trường | GDQP - Hưng | Sinh học - Tân | Hóa học - Toàn | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Chinh | |
Tiết 4 | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Oanh | Nội dung giáo dục của địa phương - Đan | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | - | Sinh học - Đa | Toán - Khởi | Ngoại ngữ - Ngọc | Sinh học - Dựng | Vật lí - Công | Hóa học - Điền | Ngữ văn - Loan | HĐTN-HN - Trường | Tin học - P. Lan | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - T Sang | Toán - Khuê | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Địa Lí - Hảo | Hóa học - Toàn | Toán - Tú | Lịch Sử - N Hân | Toán - Chinh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Trang | Toán - Khởi | - | Ngoại ngữ - Ngọc | Lịch Sử - N Hân | Hóa học - Điền | Ngữ văn - Loan | HĐTN-HN - Trường | - | Ngoại ngữ - N Hương | - | Ngoại ngữ - T Sang | - | - | Địa Lí - Hảo | Vật lí - Công | Toán - Tú | - | GDCD - Nhạn | |
Thứ sáu | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Lan | - | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Đan | Hóa học - Điền | Ngữ văn - Kỷ | HĐTN-HN - Khang | Ngữ văn - Hà | Ngữ văn - Loan | Toán - Khuê | Toán - Tú | Địa Lí - Hảo | Hóa học - Toàn | HĐTN-HN - Rinh | Địa Lí - Thư | Tin học - Giang | Giáo dục thể chất - Lương N | Toán - Chinh | Lịch Sử - N Hân | Ngữ văn - Thi | Sinh học - Tân |
Tiết 2 | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Lâm | - | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | Ngữ văn - Kỷ | HĐTN-HN - Khang | Lịch Sử - N Hân | Ngữ văn - Loan | Toán - Khuê | Toán - Tú | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Vật lí - Công | HĐTN-HN - Rinh | Ngữ văn - Hà | Tin học - Giang | Giáo dục thể chất - Lương N | Toán - Chinh | Ngoại ngữ - Dung V | Sinh học - Tân | Vật lí - Trang.N | |
Tiết 3 | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Lâm | - | Ngoại ngữ - Trang | Địa Lí - Hảo | Toán - Hoài | Lịch Sử - Lan | Vật lí - Công | Toán - Tú | Ngoại ngữ - T Sang | Công nghệ - Trường | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - Thi | Toán - Chinh | Ngữ văn - B Thơ | Ngữ văn - Hà | Giáo dục thể chất - Lương N | Lịch Sử - N Hân | Tin học - Giang | Ngoại ngữ - Dung V | GDCD - Nhạn | Vật lí - Trang.N | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Lan | Ngoại ngữ - Trang | GDCD - Hiền | Hóa học - Điền | Công nghệ - Khang | Toán - Tú | Công nghệ - Trường | Ngoại ngữ - N Mai | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - Thi | Ngoại ngữ - T Sang | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - Dung V | Giáo dục thể chất - Lương N | Toán - Khuê | Tin học - Giang | Địa Lí - Thư | Lịch Sử - N Hân | Địa Lí - Hảo | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh hoạt - Muội | Sinh hoạt - Đan | Sinh hoạt - Hoài | Sinh hoạt - Hiền | Sinh hoạt - Khang | Sinh hoạt - Điền | Sinh hoạt - Khuê | Sinh hoạt - N Mai | Sinh hoạt - N Hương | Sinh hoạt - Sương | Sinh hoạt - Công | Sinh hoạt - Chinh | Sinh hoạt - Dung V | Sinh hoạt - Trường | Sinh hoạt - B Thơ | Sinh hoạt - Toàn | Sinh hoạt - Loan | Sinh hoạt - Trang.N | Sinh hoạt - Hà | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Đan | Ngoại ngữ - Ngọc | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Rinh | - | HĐTN-HN - Khang | Nội dung giáo dục của địa phương - Thi | Lịch Sử - N Hân | - | - | Sinh học - Tân | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Công nghệ - Trường | Toán - Khuê | Ngữ văn - B Thơ | Hóa học - Toàn | Địa Lí - Hảo | Toán - Chinh |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Điền | Ngữ văn - Đan | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Rinh | - | HĐTN-HN - Khang | Nội dung giáo dục của địa phương - Thi | Lịch Sử - N Hân | - | - | Toán - Chinh | Công nghệ - Trường | Toán - Khuê | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngữ văn - B Thơ | Sinh học - Tân | Hóa học - Toàn | Địa Lí - Hảo | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Điền | Lịch Sử - Lan | Sinh học - Dựng | Ngoại ngữ - Ngọc | Vật lí - Công | - | Lịch Sử - N Hân | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | Toán - Chinh | Toán - Khuê | Địa Lí - Hảo | Công nghệ - Trường | GDCD - Nhạn | Sinh học - Tân | Ngữ văn - Thi | Hóa học - Toàn | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GDCD - Hiền | - | Sinh học - Dựng | Toán - Tâm | Sinh học - Tân | - | Lịch Sử - N Hân | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | Toán - Chinh | Vật lí - Công | Ngữ văn - Thi | Công nghệ - Khang | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GDCD - Hiền | - | Địa Lí - Hảo | Toán - Tâm | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |