Trường :
TKB lan 1_05/09/2024
TKB có tác dụng từ: 05/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 |
Thứ hai | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | KHTN - Đa | Giáo dục thể chất - Hưng | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | Chào cờ - Kỷ | Chào cờ - Đan | Chào cờ - Hoài | Chào cờ - B. Thuyền | Chào cờ - Sương | Chào cờ - Điền | Chào cờ - Khang | Chào cờ - Khuê | Chào cờ - Phượng | Chào cờ - Công | Chào cờ - Chinh | Chào cờ - Dung V | Chào cờ - Trường | Chào cờ - N Hương | Chào cờ - Tân | Chào cờ - Hà | Chào cờ - Toàn | Chào cờ - Rinh | Chào cờ - Loan | Chào cờ - B Thơ |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Đan | - | - | KHTN - Đa | Giáo dục thể chất - Hưng | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | KHTN - Trang.N | Lịch Sử - B. Thuyền | GDCD - Hiền | Sinh học - Sương | Hóa học - Điền | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Loan | Công nghệ - Trường | Địa Lí - Hảo | Công nghệ - Khang | Vật lí - Công | Ngoại ngữ - Dung V | Toán - Khuê | Lịch Sử - Phượng | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - N Hương | Hóa học - Toàn | Toán - Rinh | Toán - Tú | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | |
Tiết 3 | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | KHTN - Đa | Nội dung giáo dục của địa phương - Đan | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Kỷ | - | Giáo dục thể chất - Nam | KHTN - Trang.N | GDCD - Hiền | Toán - Hoài | Lịch Sử - B. Thuyền | Hóa học - Điền | Công nghệ - Khang | Ngữ văn - Loan | Công nghệ - Trường | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Hóa học - Toàn | Toán - Chinh | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | Toán - Khuê | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - N Hương | Vật lí - Công | Toán - Rinh | Toán - Tú | Ngoại ngữ - T Sang | |
Tiết 4 | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | KHTN - Đa | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Nam | Ngoại ngữ - Trang | Toán - Tâm | Toán - Hoài | Hóa học - Điền | Vật lí - Trang.N | Địa Lí - Hảo | Lịch Sử - B. Thuyền | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Toán - Cường T | Hóa học - Toàn | Toán - Chinh | Ngữ văn - Hà | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - B Thơ | Vật lí - Công | Tin học - Giang | Ngữ văn - Thi | Ngữ văn - Loan | Ngoại ngữ - T Sang | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Trang | Toán - Tâm | Lịch Sử - B. Thuyền | Hóa học - Điền | Công nghệ - Khang | - | - | Ngoại ngữ - T Sang | Toán - Cường T | - | Hóa học - Toàn | Ngữ văn - Hà | Địa Lí - Hảo | Ngoại ngữ - N Hương | - | - | Tin học - Giang | Ngữ văn - Thi | Ngữ văn - Loan | Công nghệ - Trường | |
Thứ ba | Tiết 1 | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | KHTN - Đa | - | - | - | - | Toán - Khởi | Ngoại ngữ - Trang | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Toán - Tú | Sinh học - Sương | Toán - Khuê | Ngữ văn - Loan | Tin học - P. Lan | Ngữ văn - Thi | Ngữ văn - B Thơ | Toán - Chinh | Ngữ văn - Hà | Ngoại ngữ - Dung V | Hóa học - Toàn | Địa Lí - Hảo | Vật lí - Công | HĐTN-HN - Cường T | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngoại ngữ - N Hương | Công nghệ - Trường |
Tiết 2 | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | KHTN - Đa | - | - | - | - | Toán - Khởi | Ngoại ngữ - Trang | Nội dung giáo dục của địa phương - Muội | Toán - Tú | HĐTN-HN - Sương | Toán - Khuê | Ngữ văn - Loan | Tin học - P. Lan | Ngữ văn - Thi | Hóa học - Toàn | Toán - Chinh | Ngữ văn - Hà | Ngoại ngữ - Dung V | Tin học - Giang | Ngoại ngữ - T Sang | Vật lí - Công | HĐTN-HN - Cường T | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - B Thơ | |
Tiết 3 | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Nội dung giáo dục của địa phương - Muội | Ngoại ngữ - Ngọc | Vật lí - Công | HĐTN-HN - Sương | Ngữ văn - Loan | Công nghệ - Khang | Toán - Khuê | Địa Lí - Hảo | Lịch Sử - Phượng | Hóa học - Toàn | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Công nghệ - Trường | Tin học - Giang | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Hà | Sinh học - Tân | Địa Lí - Thư | Toán - Tú | Ngữ văn - B Thơ | |
Tiết 4 | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Địa Lí - Cầm | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Ngoại ngữ - Ngọc | Vật lí - Công | Toán - Tú | Ngữ văn - Loan | Sinh học - Sương | Ngoại ngữ - T Sang | Lịch Sử - Phượng | Ngoại ngữ - N Hương | Hóa học - Toàn | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Hà | HĐTN-HN - Cường T | Sinh học - Tân | Toán - Chinh | Ngữ văn - Thi | Địa Lí - Thư | Tin học - Giang | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Địa Lí - Cầm | Công nghệ - Khang | Toán - Tú | Địa Lí - Hảo | Sinh học - Sương | Ngoại ngữ - T Sang | - | Ngoại ngữ - N Hương | Sinh học - Tân | Công nghệ - Trường | Toán - Khuê | Ngữ văn - Hà | HĐTN-HN - Cường T | Hóa học - Toàn | Toán - Chinh | Ngữ văn - Thi | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Tin học - Giang | |
Thứ tư | Tiết 1 | - | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | - | Ngữ văn - Kỷ | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | GDCD - Hiền | Ngoại ngữ - N Hương | Công nghệ - Khang | Ngữ văn - Loan | Tin học - P. Lan | Toán - Khuê | Công nghệ - Trường | Toán - Chinh | Vật lí - Công | Tin học - Giang | Nội dung giáo dục của địa phương - B Thơ | HĐTN-HN - Cường T | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngữ văn - Hà | Hóa học - Toàn | Ngoại ngữ - Dung V | Toán - Tú | Địa Lí - Hảo |
Tiết 2 | - | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | - | Ngữ văn - Kỷ | HĐTN-HN - Đa | Ngữ văn - Muội | Ngoại ngữ - N Hương | Vật lí - Trang.N | Ngữ văn - Loan | Tin học - P. Lan | Toán - Khuê | Công nghệ - Trường | Toán - Chinh | Ngoại ngữ - T Sang | Tin học - Giang | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | HĐTN-HN - Cường T | Sinh học - Tân | Ngữ văn - Hà | Hóa học - Toàn | Ngoại ngữ - Dung V | Toán - Tú | Địa Lí - Hảo | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Kỷ | - | - | - | GDCD - Hiền | HĐTN-HN - Đa | Ngữ văn - Muội | Vật lí - Công | Nội dung giáo dục của địa phương - Loan | Hóa học - Điền | Ngoại ngữ - T Sang | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Thi | Sinh học - Tân | Công nghệ - Khang | Toán - Khuê | Ngữ văn - Hà | Hóa học - Toàn | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Chinh | Toán - Rinh | Công nghệ - Trường | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Hùng | Ngữ văn - Đan | KHTN - Trang.N | Công nghệ - Khang | Toán - Tú | Tin học - P. Lan | Ngoại ngữ - T Sang | Lịch Sử - Phượng | Ngữ văn - Thi | Vật lí - Công | Sinh học - Tân | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Hà | Toán - Rinh | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Chinh | Ngoại ngữ - Dung V | Tin học - Giang | HĐTN-HN - Cường T | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Hùng | Ngữ văn - Đan | KHTN - Trang.N | Hóa học - Điền | Toán - Tú | Tin học - P. Lan | Công nghệ - Khang | Nội dung giáo dục của địa phương - Loan | - | - | Sinh học - Tân | Lịch Sử - Phượng | Địa Lí - Hảo | Toán - Rinh | Ngoại ngữ - T Sang | - | - | Ngoại ngữ - Dung V | Tin học - Giang | HĐTN-HN - Cường T | |
Thứ năm | Tiết 1 | HĐTN-HN - Oanh | - | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | Địa Lí - Cầm | Ngoại ngữ - Trang | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Toán - Tú | Sinh học - Sương | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | HĐTN-HN - Khang | Ngữ văn - Loan | Ngoại ngữ - Dung V | Vật lí - Công | Ngữ văn - B Thơ | Địa Lí - Hảo | Tin học - Giang | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Lịch Sử - Phượng | Toán - Chinh | Ngữ văn - Thi | HĐTN-HN - Cường T | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Rinh |
Tiết 2 | HĐTN-HN - Oanh | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Quế | HĐTN-HN - Hiểu | - | Giáo dục thể chất - Hên | Nội dung giáo dục của địa phương - Đan | - | - | Giáo dục thể chất - Hưng | - | - | Lịch Sử - B. Thuyền | Ngoại ngữ - Trang | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Toán - Tú | Sinh học - Sương | Ngoại ngữ - T Sang | HĐTN-HN - Khang | Ngữ văn - Loan | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Vật lí - Công | Lịch Sử - Phượng | Nội dung giáo dục của địa phương - B Thơ | Tin học - Giang | Địa Lí - Hảo | Sinh học - Tân | Toán - Chinh | Ngữ văn - Thi | HĐTN-HN - Cường T | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Rinh | |
Tiết 3 | Nội dung giáo dục của địa phương - Quế | - | - | HĐTN-HN - Oanh | Nội dung giáo dục của địa phương - Đan | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | Giáo dục thể chất - Hưng | HĐTN-HN - Hiểu | - | GDCD - Hiền | Địa Lí - Cầm | Ngữ văn - Muội | HĐTN-HN - Trang.N | Ngữ văn - Thi | Ngoại ngữ - T Sang | Nội dung giáo dục của địa phương - Loan | Lịch Sử - Phượng | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - B Thơ | Công nghệ - Khang | HĐTN-HN - Cường T | Ngoại ngữ - Dung V | Ngoại ngữ - N Hương | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Tin học - Giang | Sinh học - Tân | Công nghệ - Trường | Địa Lí - Thư | Giáo dục thể chất - Lương N | |
Tiết 4 | - | - | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | Toán - Khởi | Địa Lí - Cầm | Ngữ văn - Muội | HĐTN-HN - Trang.N | Ngoại ngữ - N Hương | Lịch Sử - B. Thuyền | Toán - Tú | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | Lịch Sử - Phượng | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - T Sang | HĐTN-HN - Cường T | - | Toán - Rinh | Địa Lí - Hảo | Tin học - Giang | Toán - Chinh | Công nghệ - Trường | Địa Lí - Thư | Giáo dục thể chất - Lương N | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Khởi | GDCD - Hiền | Địa Lí - Cầm | Ngữ văn - Thi | - | Công nghệ - Khang | Toán - Tú | Địa Lí - Hảo | Toán - Cường T | Ngoại ngữ - N Hương | Ngoại ngữ - T Sang | Lịch Sử - Phượng | - | Toán - Rinh | - | - | Toán - Chinh | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | - | - | HĐTN-HN - Oanh | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Tâm | Ngoại ngữ - Ngọc | Ngữ văn - Thi | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Khuê | Toán - Tú | Ngữ văn - Loan | HĐTN-HN - Trang.N | Công nghệ - Khang | HĐTN-HN - Chinh | Địa Lí - Hảo | Lịch Sử - Phượng | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Tin học - Giang | Sinh học - Tân | Hóa học - Toàn | Toán - Rinh | Công nghệ - Trường | Ngữ văn - B Thơ |
Tiết 2 | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Quế | HĐTN-HN - Oanh | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Đan | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Nam | HĐTN-HN - Hiểu | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Tâm | Ngoại ngữ - Ngọc | Ngữ văn - Thi | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Khuê | Toán - Tú | Ngữ văn - Loan | HĐTN-HN - Trang.N | Sinh học - Tân | HĐTN-HN - Chinh | Công nghệ - Trường | Lịch Sử - Phượng | Ngữ văn - Hà | Tin học - Giang | Hóa học - Toàn | Ngoại ngữ - T Sang | Toán - Rinh | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngữ văn - B Thơ | |
Tiết 3 | - | HĐTN-HN - Oanh | Nội dung giáo dục của địa phương - Quế | - | - | - | HĐTN-HN - Pen | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Nam | Nội dung giáo dục của địa phương - Kỷ | Ngoại ngữ - Trang | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | Ngoại ngữ - N Hương | Lịch Sử - B. Thuyền | HĐTN-HN - Trang.N | Sinh học - Sương | Địa Lí - Hảo | Ngoại ngữ - Dung V | HĐTN-HN - Công | Ngữ văn - B Thơ | Toán - Khuê | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngữ văn - Hà | Toán - Tú | Toán - Chinh | Ngoại ngữ - T Sang | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | Ngữ văn - Loan | Toán - Rinh | |
Tiết 4 | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | - | - | HĐTN-HN - Pen | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Kỷ | - | Ngoại ngữ - Trang | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | Sinh học - Sương | Hóa học - Điền | HĐTN-HN - Trang.N | Ngoại ngữ - T Sang | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngoại ngữ - Dung V | HĐTN-HN - Công | Ngữ văn - B Thơ | Toán - Khuê | Công nghệ - Trường | Hóa học - Toàn | Toán - Tú | Toán - Chinh | Ngữ văn - Thi | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | Ngữ văn - Loan | Địa Lí - Hảo | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh hoạt - Kỷ | Sinh hoạt - Đan | Sinh hoạt - Hoài | Sinh hoạt - B. Thuyền | Sinh hoạt - Sương | Sinh hoạt - Điền | Sinh hoạt - Khang | Sinh hoạt - Khuê | Sinh hoạt - Phượng | Sinh hoạt - Công | Sinh hoạt - Chinh | Sinh hoạt - Dung V | Sinh hoạt - Trường | Sinh hoạt - N Hương | Sinh hoạt - Tân | Sinh hoạt - Hà | Sinh hoạt - Toàn | Sinh hoạt - Rinh | Sinh hoạt - Loan | Sinh hoạt - B Thơ | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | KHTN - Trang.N | - | Ngữ văn - Thi | Nội dung giáo dục của địa phương - Loan | Địa Lí - Hảo | - | Tin học - P. Lan | Toán - Chinh | - | Ngoại ngữ - Dung V | Ngữ văn - Hà | - | Toán - Tú | Hóa học - Toàn | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | Địa Lí - Thư | HĐTN-HN - Cường T | Toán - Rinh |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Công nghệ - Oanh | KHTN - Trang.N | - | Ngữ văn - Thi | Hóa học - Điền | Địa Lí - Hảo | - | Tin học - P. Lan | Toán - Chinh | - | Ngoại ngữ - Dung V | Ngữ văn - Hà | - | Toán - Tú | Hóa học - Toàn | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | Địa Lí - Thư | HĐTN-HN - Cường T | Toán - Rinh | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | KHTN - Trang.N | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | - | - | Hóa học - Điền | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Chinh | Vật lí - Công | Ngữ văn - Thi | Ngữ văn - Loan | Ngữ văn - B Thơ | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | KHTN - Trang.N | Công nghệ - Oanh | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Chinh | Vật lí - Công | Ngữ văn - Thi | Ngữ văn - Loan | Ngữ văn - B Thơ | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |