Trường :
TKB lan 1_05/09/2024
TKB có tác dụng từ: 05/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Vật lí
Thứ | Buổi | Tiết | Công | Trang.N |
Thứ hai | S | Tiết 1 | 11A1 - Chào cờ | - |
Tiết 2 | 11A2 - Vật lí | 9A1 - KHTN | ||
Tiết 3 | 12A2 - Vật lí | 9A1 - KHTN | ||
Tiết 4 | 12A1 - Vật lí | 10A2 - Vật lí | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | 9A1 - KHTN | ||
Tiết 4 | - | 9A1 - KHTN | ||
Tiết 5 | - | 8A1 - Chào cờ | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | 12A1 - Vật lí | - |
Tiết 2 | 12A1 - Vật lí | - | ||
Tiết 3 | 10A1 - Vật lí | - | ||
Tiết 4 | 10A1 - Vật lí | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | 11A2 - Vật lí | - |
Tiết 2 | - | 10A2 - Vật lí | ||
Tiết 3 | 10A1 - Vật lí | - | ||
Tiết 4 | 11A1 - Vật lí | 9A3 - KHTN | ||
Tiết 5 | - | 9A3 - KHTN | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | 11A1 - Vật lí | - |
Tiết 2 | 11A1 - Vật lí | - | ||
Tiết 3 | - | 10A1 - HĐTN-HN | ||
Tiết 4 | - | 10A1 - HĐTN-HN | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | 10A6 - HĐTN-HN |
Tiết 2 | - | 10A6 - HĐTN-HN | ||
Tiết 3 | 11A1 - HĐTN-HN | 10A3 - HĐTN-HN | ||
Tiết 4 | 11A1 - HĐTN-HN | 10A3 - HĐTN-HN | ||
Tiết 5 | 11A1 - Sinh hoạt | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | 9A2 - KHTN | ||
Tiết 4 | - | 9A2 - KHTN | ||
Tiết 5 | - | 8A1 - Sinh hoạt | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | 9A3 - KHTN |
Tiết 2 | - | 9A3 - KHTN | ||
Tiết 3 | 12A2 - Vật lí | 9A2 - KHTN | ||
Tiết 4 | 12A2 - Vật lí | 9A2 - KHTN | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - |