Trường :
Lần 1
TKB có tác dụng từ: 04/09/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 |
Thứ hai | Tiết 1 | KHTN - Ngọc | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Toán - Hoài | KHTN - Sương | Ngữ văn - Loan | Ngữ văn - Đan | Toán - Long | KHTN - Đa | Ngữ văn - Muội | Lịch Sử - Lan | Địa Lí - Cầm | Tin học - Hùng | Ngữ văn - Quế | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | KHTN - Ngọc | Công nghệ - Oanh | Toán - Hoài | Địa Lí - Cầm | Ngữ văn - Loan | Ngữ văn - Đan | Toán - Long | KHTN - Đa | Ngữ văn - Muội | Lịch Sử - Lan | Ngoại ngữ - T Sang | KHTN - Dựng | Ngữ văn - Quế | - | - | Tin học - Hùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - N Hương | Tin học - Giang | |
Tiết 3 | Toán - Hoài | Địa Lí - Cầm | Ngoại ngữ - Trang | Ngữ văn - Đan | KHTN - Sương | Toán - Long | KHTN - Ngọc | Lịch Sử - Lan | KHTN - Đa | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Kỷ | Ngoại ngữ - T Sang | KHTN - Dựng | Vật lí - Khôl | Âm nhạc - Hòa | Tin học - Hùng | Thể dục - Long T | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lương N | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - N Hương | Tin học - Giang | |
Tiết 4 | Toán - Hoài | Lịch Sử - Lan | Ngoại ngữ - Trang | Ngữ văn - Đan | Công nghệ - Oanh | Toán - Long | KHTN - Ngọc | Công nghệ - Hiểu | KHTN - Đa | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Kỷ | Địa Lí - Cầm | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Vật lí - Khôl | Âm nhạc - Hòa | - | Thể dục - Long T | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lương N | - | - | - | - | GDQP - Hưng | - | - | |
Tiết 5 | Chào cờ - Oanh | Chào cờ - Ngọc | Chào cờ - Khôl | Chào cờ - Long T | Chào cờ - Linh | Chào cờ - Lương N | Chào cờ - Hiểu | Chào cờ - Hùng | Chào cờ - Đa | Chào cờ - Pen | Chào cờ - Kỷ | Chào cờ - Dựng | Chào cờ - Quế | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GDQP - Hưng | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Công nghệ - Oanh | Toán - Hoài | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Tâm | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | KHTN - Ngọc | Ngữ văn - Đan | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Ngoại ngữ - Ngọc | Tin học - Hùng | GDCD - Hiền | Ngoại ngữ - T Sang | Địa Lí - Cầm | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Tin học - P. Lan | Toán - Hoài | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Tâm | GDCD - Hiền | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Đan | Toán - Long | Ngoại ngữ - Ngọc | KHTN - Đa | Địa Lí - Cầm | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Quế | Tin học - Hùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Giang | - | Thể dục - Hên | - | |
Tiết 3 | Địa Lí - Cầm | Tin học - P. Lan | KHTN - Ngọc | Ngữ văn - Đan | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Ngoại ngữ - Ngọc | Toán - Long | Ngữ văn - Muội | KHTN - Đa | KHTN - Dựng | GDCD - Hiền | Ngữ văn - Quế | Tin học - Hùng | Công nghệ - Oanh | Công nghệ - Hiểu | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | GDQP - Hưng | Tin học - Giang | - | Thể dục - Hên | - | |
Tiết 4 | KHTN - Ngọc | Ngoại ngữ - Trang | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Đan | Toán - Tâm | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Toán - Long | GDCD - Hiền | Ngữ văn - Muội | Địa Lí - Cầm | KHTN - Dựng | Ngữ văn - Kỷ | Ngoại ngữ - Ngọc | Thể dục - Long T | Công nghệ - Oanh | Công nghệ - Hiểu | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | Tin học - Giang | - | - | - | GDQP - Hưng | |
Tiết 5 | KHTN - Ngọc | Ngoại ngữ - Trang | Địa Lí - Cầm | Công nghệ - Oanh | Toán - Tâm | GDCD - Hiền | Toán - Long | Tin học - Hùng | KHTN - Đa | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Kỷ | Ngoại ngữ - Ngọc | Thể dục - Long T | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Giang | - | - | - | GDQP - Hưng | |
Thứ tư | Tiết 1 | Ngoại ngữ - Trang | Ngữ văn - Quế | KHTN - Ngọc | KHTN - Sương | Địa Lí - Cầm | Công nghệ - Hiểu | Ngoại ngữ - Ngọc | Lịch Sử - Lan | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Toán - Tâm | KHTN - Dựng | Toán - Long | GDCD - Hiền | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán - Hoài | Ngữ văn - Quế | Ngoại ngữ - Trang | KHTN - Sương | Lịch Sử - Lan | Tin học - Hùng | Ngoại ngữ - Ngọc | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | KHTN - Đa | Toán - Tâm | KHTN - Dựng | Toán - Long | Địa Lí - Cầm | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Rinh | - | Thể dục - Lương N | Tin học - Giang | - | |
Tiết 3 | Toán - Hoài | GDCD - Hiền | Địa Lí - Cầm | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | KHTN - Sương | KHTN - Ngọc | Tin học - Hùng | KHTN - Đa | Công nghệ - Hiểu | Ngoại ngữ - Ngọc | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Lịch Sử - Lan | KHTN - Dựng | - | - | Vật lí - Trang.N | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Rinh | - | Thể dục - Lương N | Tin học - Giang | - | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Quế | Toán - Hoài | Ngữ văn - Kỷ | Ngoại ngữ - Trang | Toán - Tâm | KHTN - Ngọc | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | KHTN - Đa | Ngoại ngữ - Ngọc | GDCD - Hiền | Toán - Khởi | Công nghệ - Hiểu | Toán - Long | Âm nhạc - Hòa | - | Vật lí - Trang.N | Tin học - Hùng | - | - | - | - | - | - | Tin học - Giang | - | - | - | - | Thể dục - Lương N | - | - | Thể dục - Hên | |
Tiết 5 | Ngữ văn - Quế | Toán - Hoài | Ngữ văn - Kỷ | Ngoại ngữ - Trang | Toán - Tâm | Ngoại ngữ - Ngọc | KHTN - Ngọc | Địa Lí - Cầm | Lịch Sử - Lan | KHTN - Đa | Toán - Khởi | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Toán - Long | Âm nhạc - Hòa | - | - | Tin học - Hùng | - | - | - | - | - | - | Tin học - Giang | - | - | - | - | Thể dục - Lương N | - | - | Thể dục - Hên | |
Thứ năm | Tiết 1 | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Ngữ văn - Quế | Tin học - P. Lan | Lịch Sử - Lan | Địa Lí - Cầm | KHTN - Ngọc | GDCD - Hiền | Ngoại ngữ - Ngọc | Tin học - Hùng | Công nghệ - Hiểu | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Kỷ | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngoại ngữ - Trang | Ngữ văn - Quế | KHTN - Ngọc | Địa Lí - Cầm | Ngữ văn - Loan | Ngoại ngữ - Ngọc | Lịch Sử - Lan | Toán - Long | Toán - Tâm | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Kỷ | Tin học - Hùng | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GDQP - Hưng | - | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Trang | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | KHTN - Ngọc | GDCD - Hiền | Ngữ văn - Loan | Ngoại ngữ - Ngọc | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Toán - Long | Toán - Tâm | KHTN - Đa | Toán - Khởi | Địa Lí - Cầm | Lịch Sử - Lan | - | - | - | Công nghệ - Hiểu | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lương N | - | - | - | GDQP - Hưng | - | |
Tiết 4 | Địa Lí - Cầm | KHTN - Ngọc | GDCD - Hiền | Toán - Tâm | Ngoại ngữ - Trang | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Đan | Ngữ văn - Muội | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Ngoại ngữ - Ngọc | Toán - Khởi | KHTN - Dựng | Toán - Long | Sinh học - Đa | Thể dục - Long T | - | Công nghệ - Hiểu | - | GDQP - Hưng | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lương N | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | KHTN - Ngọc | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Toán - Tâm | Ngoại ngữ - Trang | Địa Lí - Cầm | Ngữ văn - Đan | Ngữ văn - Muội | Lịch Sử - Lan | Ngoại ngữ - Ngọc | Tin học - Hùng | KHTN - Dựng | Toán - Long | Sinh học - Đa | Thể dục - Long T | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | GDQP - Hưng | - | - | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Ngữ văn - Quế | Địa Lí - Cầm | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Tin học - P. Lan | Ngoại ngữ - Trang | Toán - Long | KHTN - Ngọc | Ngoại ngữ - Ngọc | Toán - Tâm | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Kỷ | KHTN - Dựng | Công nghệ - Hiểu | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngữ văn - Quế | KHTN - Ngọc | Công nghệ - Oanh | Ngoại ngữ - Trang | KHTN - Sương | Toán - Long | Công nghệ - Hiểu | Ngoại ngữ - Ngọc | Toán - Tâm | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Kỷ | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | KHTN - Dựng | - | Tin học - Hùng | Thể dục - Long T | - | - | - | - | - | - | GDQP - Hưng | Giáo dục thể chất - Lương N | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Lịch Sử - Lan | KHTN - Ngọc | Toán - Hoài | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | KHTN - Sương | Ngữ văn - Đan | Địa Lí - Cầm | Ngữ văn - Muội | GDCD - Hiền | Toán - Tâm | Công nghệ - Hiểu | Toán - Long | KHTN - Dựng | - | Tin học - Hùng | Thể dục - Long T | Vật lí - Trang.N | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | Lịch Sử - N Hân | Giáo dục thể chất - Lương N | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | - | Tin học - Giang | - | - | |
Tiết 4 | GDCD - Hiền | Ngoại ngữ - Trang | Toán - Hoài | KHTN - Sương | Tin học - P. Lan | Ngữ văn - Đan | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Muội | Địa Lí - Cầm | Toán - Tâm | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Toán - Long | Ngoại ngữ - Ngọc | - | - | - | Vật lí - Trang.N | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | Lịch Sử - N Hân | - | - | - | HĐTN-HN - Rinh | - | GDQP - Hưng | Tin học - Giang | - | - | |
Tiết 5 | Sinh hoạt - Oanh | Sinh hoạt - Ngọc | Sinh hoạt - Khôl | Sinh hoạt - Long T | Sinh hoạt - Linh | Sinh hoạt - Lương N | Sinh hoạt - Hiểu | Sinh hoạt - Hùng | Sinh hoạt - Đa | Sinh hoạt - Pen | Sinh hoạt - Kỷ | Sinh hoạt - Dựng | Sinh hoạt - Quế | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Rinh | - | GDQP - Hưng | - | - | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Rinh | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Rinh | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | - | - | - |