Trường :
TKB tham khảo lần 19 (HKII)
TKB có tác dụng từ: 04/03/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 |
Thứ hai | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hưng | - | - | - | - | Chào cờ - Muội | Chào cờ - Đan | Chào cờ - Hoài | Chào cờ - Hiền | Chào cờ - Khang | Chào cờ - Điền | Chào cờ - Khuê | Chào cờ - N Mai | Chào cờ - N Hương | Chào cờ - Sương | Chào cờ - Công | Chào cờ - Chinh | Chào cờ - Dung V | Chào cờ - Trường | Chào cờ - B Thơ | Chào cờ - Toàn | Chào cờ - Loan | Chào cờ - Trang.N | Chào cờ - Hà |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hưng | - | Ngữ văn - Kỷ | Giáo dục thể chất - Nam | - | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Đan | GDCD - Hiền | Sinh học - Dựng | Ngữ văn - Loan | Sinh học - Sương | Nội dung giáo dục của địa phương - Tân | Toán - Khuê | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - Thi | Vật lí - Công | Ngữ văn - B Thơ | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Công nghệ - Trường | Ngoại ngữ - T Sang | Thể dục - Lương N | Hóa học - Toàn | Vật lí - Trang.N | Địa Lí - Hảo | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | - | Ngữ văn - Kỷ | Giáo dục thể chất - Nam | - | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | Địa Lí - Hảo | Nội dung giáo dục của địa phương - Tân | GDQP - Hưng | Toán - Khuê | Ngoại ngữ - N Mai | Toán - Tú | Ngữ văn - Thi | Hóa học - Toàn | Ngữ văn - B Thơ | Địa Lí - Thư | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngoại ngữ - T Sang | Thể dục - Lương N | Vật lí - Công | Ngoại ngữ - N Hương | Vật lí - Trang.N | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | - | - | - | - | GDCD - Hiền | Địa Lí - Hảo | Toán - Hoài | Hóa học - Điền | HĐTN-HN - Khang | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Loan | Ngoại ngữ - N Mai | Toán - Tú | HĐTN-HN - Trường | Hóa học - Toàn | Vật lí - Công | Toán - Khuê | Ngữ văn - Hà | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Toán - Chinh | Ngoại ngữ - Dung V | Ngữ văn - Thi | Vật lí - Trang.N | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Địa Lí - Hảo | - | Sinh học - Dựng | Hóa học - Điền | HĐTN-HN - Khang | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Loan | - | Hóa học - Toàn | HĐTN-HN - Trường | - | Vật lí - Công | Toán - Khuê | Ngữ văn - Hà | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Toán - Chinh | Ngoại ngữ - Dung V | Ngữ văn - Thi | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | Tin học - P. Lan | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Khôl | Sinh học - Đa | Lịch Sử - Lan | Toán - Tâm | Hóa học - Điền | Ngữ văn - Hà | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Địa Lí - Hảo | Toán - Tú | Ngữ văn - Thi | Tin học - Giang | Sinh học - Tân | Địa Lí - Thư | Toán - Khuê | Công nghệ - Trường | Toán - Chinh | Hóa học - Toàn | Lịch Sử - N Hân | Ngoại ngữ - Dung V |
Tiết 2 | Nội dung giáo dục của địa phương - Phượng | - | HĐTN-HN - Hiểu | Tin học - P. Lan | Giáo dục thể chất - Long T | Giáo dục thể chất - Lương N | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | Giáo dục thể chất - Hưng | - | - | Giáo dục thể chất - Nam | Vật lí - Khôl | Sinh học - Đa | Hóa học - Điền | Toán - Tâm | Vật lí - Công | Ngữ văn - Hà | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Nội dung giáo dục của địa phương - Tân | Toán - Tú | Ngữ văn - Thi | Tin học - Giang | Ngoại ngữ - T Sang | Địa Lí - Thư | Toán - Khuê | Công nghệ - Trường | Toán - Chinh | Ngoại ngữ - Dung V | Lịch Sử - N Hân | Vật lí - Trang.N | |
Tiết 3 | HĐTN-HN - Oanh | Giáo dục thể chất - Long T | Lịch Sử - Phượng | - | - | Giáo dục thể chất - Lương N | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | Giáo dục thể chất - Hưng | - | - | Giáo dục thể chất - Nam | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Đan | Hóa học - Điền | Tin học - Hùng | Vật lí - Công | Toán - Tú | Công nghệ - Trường | Toán - Khuê | Địa Lí - Hảo | Ngoại ngữ - N Mai | Ngữ văn - B Thơ | Hóa học - Toàn | Ngữ văn - Hà | Ngoại ngữ - T Sang | Lịch Sử - N Hân | Ngoại ngữ - N Hương | Ngoại ngữ - Dung V | Vật lí - Trang.N | GDCD - Nhạn | |
Tiết 4 | HĐTN-HN - Oanh | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Đan | Ngữ văn - Quế | Tin học - Hùng | GDQP - Hưng | Toán - Tú | Toán - Khuê | Ngữ văn - Thi | Tin học - P. Lan | Tin học - Giang | Ngữ văn - B Thơ | Hóa học - Toàn | Ngữ văn - Hà | Ngoại ngữ - T Sang | Lịch Sử - N Hân | Ngoại ngữ - N Hương | Vật lí - Công | Vật lí - Trang.N | Toán - Chinh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Điền | Vật lí - Khôl | Ngữ văn - Quế | Địa Lí - Hảo | Ngoại ngữ - N Mai | - | Toán - Khuê | Ngữ văn - Thi | Tin học - P. Lan | Tin học - Giang | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - B Thơ | Công nghệ - Trường | - | - | Sinh học - Tân | Vật lí - Công | Hóa học - Toàn | Toán - Chinh | |
Thứ tư | Tiết 1 | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | Công nghệ - Hiểu | - | - | Ngữ văn - Muội | Mỹ thuật - Linh | Ngoại ngữ - Ngọc | Toán - Tâm | Sinh học - Tân | Hóa học - Điền | Địa Lí - Hảo | Lịch Sử - Phượng | Ngữ văn - Thi | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Toán - Chinh | Lịch Sử - N Hân | Giáo dục thể chất - Lương N | Toán - Khuê | Ngữ văn - B Thơ | Địa Lí - Thư | Toán - Tú | Tin học - Giang | Ngoại ngữ - Dung V |
Tiết 2 | Giáo dục thể chất - Long T | - | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | - | - | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | Ngữ văn - Muội | Toán - Khởi | Ngoại ngữ - Ngọc | Toán - Tâm | Sinh học - Tân | Công nghệ - Khang | Địa Lí - Hảo | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngữ văn - Thi | Sinh học - Sương | Toán - Chinh | Lịch Sử - N Hân | Giáo dục thể chất - Lương N | Toán - Khuê | Ngữ văn - B Thơ | Vật lí - Công | Toán - Tú | Tin học - Giang | Ngoại ngữ - Dung V | |
Tiết 3 | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | - | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | Ngoại ngữ - Trang | Toán - Khởi | Mỹ thuật - Linh | Vật lí - Trang.N | Hóa học - Điền | Công nghệ - Khang | Lịch Sử - Phượng | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Địa Lí - Hảo | Sinh học - Sương | Vật lí - Công | Tin học - Giang | Toán - Khuê | Ngữ văn - Hà | Ngoại ngữ - T Sang | Hóa học - Toàn | Địa Lí - Thư | Toán - Quang | Sinh học - Tân | |
Tiết 4 | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Trang | Tin học - Hùng | Vật lí - Trang.N | Ngữ văn - Kỷ | Hóa học - Điền | Sinh học - Sương | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Thi | Lịch Sử - Phượng | Địa Lí - Hảo | Vật lí - Công | Tin học - Giang | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngữ văn - Hà | Toán - Khuê | Hóa học - Toàn | Sinh học - Tân | Toán - Quang | Toán - Chinh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Điền | Tin học - Hùng | Vật lí - Trang.N | Ngữ văn - Kỷ | - | Sinh học - Sương | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Thi | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - B Thơ | Hóa học - Toàn | Lịch Sử - N Hân | - | Toán - Khuê | - | Vật lí - Công | - | Toán - Chinh | |
Thứ năm | Tiết 1 | - | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | KHTN - Dựng | Ngoại ngữ - Ngọc | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Tin học - Hùng | Toán - Khởi | Ngữ văn - Quế | Ngữ văn - Kỷ | Ngữ văn - Loan | Toán - Tú | Tin học - P. Lan | Lịch Sử - Phượng | Ngoại ngữ - N Hương | Ngoại ngữ - N Mai | Lịch Sử - N Hân | Toán - Chinh | Tin học - Giang | Địa Lí - N Quyền | Toán - Khuê | Ngữ văn - B Thơ | GDCD - Nhạn | Sinh học - Tân | Hóa học - Toàn |
Tiết 2 | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | Giáo dục thể chất - Long T | Nội dung giáo dục của địa phương - Phượng | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | Giáo dục thể chất - Nam | Ngoại ngữ - Ngọc | KHTN - Dựng | Tin học - Hùng | Toán - Khởi | Ngữ văn - Quế | Ngữ văn - Kỷ | Ngữ văn - Loan | Toán - Tú | Tin học - P. Lan | Công nghệ - Trường | Ngoại ngữ - N Hương | Ngoại ngữ - N Mai | Ngoại ngữ - T Sang | Toán - Chinh | Tin học - Giang | Lịch Sử - N Hân | Toán - Khuê | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - Dung V | Địa Lí - Hảo | Hóa học - Toàn | |
Tiết 3 | Tin học - P. Lan | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | HĐTN-HN - Linh | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | Giáo dục thể chất - Nam | - | Ngoại ngữ - N Mai | Toán - Khởi | Ngoại ngữ - Trang | Tin học - Hùng | Sinh học - Dựng | Vật lí - Công | Ngữ văn - Hà | Địa Lí - Hảo | Toán - Khuê | Hóa học - Toàn | Toán - Tú | Ngoại ngữ - T Sang | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - Dung V | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Lịch Sử - N Hân | Tin học - Giang | Ngữ văn - Loan | Ngoại ngữ - N Hương | Vật lí - Trang.N | |
Tiết 4 | Tin học - P. Lan | Nội dung giáo dục của địa phương - Phượng | - | - | HĐTN-HN - Linh | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | Toán - Khởi | Ngoại ngữ - Trang | Tin học - Hùng | Ngoại ngữ - Ngọc | Ngoại ngữ - N Mai | Vật lí - Công | Công nghệ - Trường | Toán - Khuê | Hóa học - Toàn | Toán - Tú | Toán - Chinh | Sinh học - Tân | Ngữ văn - Hà | Ngoại ngữ - T Sang | Địa Lí - N Quyền | Tin học - Giang | Ngữ văn - Loan | GDCD - Nhạn | Lịch Sử - N Hân | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Mỹ thuật - Linh | Địa Lí - Hảo | Sinh học - Dựng | Ngoại ngữ - Ngọc | Ngoại ngữ - N Mai | Vật lí - Công | Ngoại ngữ - T Sang | - | - | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Toán - Chinh | - | Ngữ văn - Hà | Công nghệ - Trường | - | - | - | Vật lí - Trang.N | Lịch Sử - N Hân | |
Thứ sáu | Tiết 1 | - | Tin học - P. Lan | - | - | - | KHTN - Ngọc | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | - | - | - | - | KHTN - Dựng | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | GDCD - Hiền | Công nghệ - Khang | Lịch Sử - Ngân | Ngữ văn - Loan | Ngoại ngữ - N Mai | Nội dung giáo dục của địa phương - Tân | Lịch Sử - Phượng | Lịch Sử - N Hân | Toán - Chinh | Công nghệ - Trường | Địa Lí - N Quyền | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Tú | Hóa học - Toàn | Ngữ văn - Hà |
Tiết 2 | - | Tin học - P. Lan | - | Lịch Sử - Phượng | - | KHTN - Ngọc | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | HĐTN-HN - Oanh | HĐTN-HN - N Mai | HĐTN-HN - Pen | - | - | KHTN - Dựng | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | Vật lí - Trang.N | Công nghệ - Khang | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Loan | Công nghệ - Trường | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Sinh học - Sương | Hóa học - Toàn | Toán - Chinh | Toán - Khuê | Địa Lí - N Quyền | Ngữ văn - B Thơ | Lịch Sử - Ngân | Toán - Tú | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - Hà | |
Tiết 3 | - | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | Tin học - P. Lan | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | - | HĐTN-HN - Oanh | HĐTN-HN - N Mai | HĐTN-HN - Pen | - | HĐTN-HN - Lâm | Lịch Sử - Lan | Toán - Khởi | GDCD - Hiền | Ngữ văn - Quế | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Rinh | Hóa học - Điền | Toán - Khuê | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Thi | Toán - Tú | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - T Sang | Ngoại ngữ - Dung V | Lịch Sử - N Hân | Địa Lí - N Quyền | Vật lí - Công | Lịch Sử - Ngân | Toán - Quang | Tin học - Giang | |
Tiết 4 | - | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | Tin học - P. Lan | - | - | - | - | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | - | HĐTN-HN - Lâm | - | Toán - Khởi | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Quế | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Rinh | Hóa học - Điền | Lịch Sử - Phượng | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Thi | Toán - Tú | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - T Sang | Ngoại ngữ - Dung V | Lịch Sử - N Hân | Địa Lí - N Quyền | GDCD - Nhạn | Lịch Sử - Ngân | Toán - Quang | Tin học - Giang | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh hoạt - Muội | Sinh hoạt - Đan | Sinh hoạt - Hoài | Sinh hoạt - Hiền | Sinh hoạt - Khang | Sinh hoạt - Điền | Sinh hoạt - Khuê | Sinh hoạt - N Mai | Sinh hoạt - N Hương | Sinh hoạt - Sương | Sinh hoạt - Công | Sinh hoạt - Chinh | Sinh hoạt - Dung V | Sinh hoạt - Trường | Sinh hoạt - B Thơ | Sinh hoạt - Toàn | Sinh hoạt - Loan | Sinh hoạt - Trang.N | Sinh hoạt - Hà | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - N Quyền | - | - | - | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - N Quyền | - | - | - | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |