Trường :
TKB tham khảo lần 13
TKB có tác dụng từ: 11/12/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 |
Thứ hai | Tiết 1 | Ngữ văn - Quế | Toán - Hoài | KHTN - Ngọc | Ngữ văn - Đan | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Toán - Tâm | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | GDCD - Hiền | Địa Lí - Cầm | Ngoại ngữ - Ngọc | Ngữ văn - Kỷ | Ngoại ngữ - N Mai | KHTN - Trang.N | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngữ văn - Quế | Toán - Hoài | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Đan | Ngữ văn - Loan | Toán - Tâm | KHTN - Trang.N | Công nghệ - Hiểu | GDCD - Hiền | Ngoại ngữ - Ngọc | Ngữ văn - Kỷ | Ngoại ngữ - N Mai | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Sinh học - Đa | Vật lí - Khôl | Tin học - Hùng | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hảo | - | - | HĐTN-HN - Trường | - | - | Tin học - Giang | - | - | - | - | - | Thể dục - Hên | |
Tiết 3 | GDCD - Hiền | Công nghệ - Oanh | Địa Lí - Cầm | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Loan | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | KHTN - Khôl | Ngoại ngữ - Ngọc | Toán - Tâm | Công nghệ - Hiểu | KHTN - Trang.N | Ngữ văn - Quế | Thể dục - Long T | Sinh học - Đa | Tin học - Hùng | NGLL-HN - Hòa | - | - | HĐTN-HN - Khang | - | - | HĐTN-HN - Trường | - | - | Tin học - Giang | - | - | Thể dục - Lương N | GDQP - Hưng | - | Thể dục - Hên | |
Tiết 4 | KHTN - Ngọc | GDCD - Hiền | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Địa Lí - Cầm | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | KHTN - Khôl | Ngoại ngữ - Ngọc | Toán - Tâm | Ngoại ngữ - N Mai | KHTN - Trang.N | Ngữ văn - Quế | Thể dục - Long T | Công nghệ - Oanh | Sinh học - Dựng | NGLL-HN - Hòa | - | Giáo dục thể chất - Hên | HĐTN-HN - Khang | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hảo | - | - | - | - | - | Thể dục - Lương N | GDQP - Hưng | Tin học - Giang | - | |
Tiết 5 | Chào cờ - Oanh | Chào cờ - Ngọc | Chào cờ - Khôl | Chào cờ - Long T | Chào cờ - Linh | Chào cờ - Lương N | Chào cờ - Hiểu | Chào cờ - Hùng | Chào cờ - Đa | Chào cờ - Pen | Chào cờ - Kỷ | Chào cờ - Dựng | Chào cờ - Quế | - | - | - | NGLL-HN - Hòa | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Giang | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Lịch Sử - Lan | KHTN - Ngọc | Ngữ văn - Kỷ | Ngoại ngữ - Trang | Toán - Tâm | Ngữ văn - Đan | Địa Lí - Cầm | Ngữ văn - Muội | KHTN - Khôl | Tin học - Hùng | KHTN - Trang.N | Toán - Khởi | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngữ văn - Quế | Ngoại ngữ - Trang | Ngữ văn - Kỷ | GDCD - Hiền | Toán - Tâm | Ngữ văn - Đan | KHTN - Trang.N | Ngữ văn - Muội | KHTN - Khôl | Ngoại ngữ - Ngọc | Lịch Sử - Lan | Toán - Khởi | Địa Lí - Cầm | - | - | NGLL-HN - Hòa | - | - | - | - | - | - | GDQP - Hưng | - | Giáo dục thể chất - Lương N | - | - | - | Tin học - Giang | Công nghệ - Khang | - | - | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Quế | Toán - Hoài | GDCD - Hiền | KHTN - Sương | Ngoại ngữ - Trang | KHTN - Trang.N | Ngoại ngữ - Ngọc | KHTN - Khôl | Tin học - Hùng | Ngữ văn - Muội | Địa Lí - Cầm | Công nghệ - Hiểu | Lịch Sử - Lan | - | - | NGLL-HN - Hòa | Mỹ thuật - Linh | - | - | - | Công nghệ - Trường | - | Giáo dục thể chất - Hên | GDQP - Hưng | Giáo dục thể chất - Lương N | - | - | - | Tin học - Giang | Công nghệ - Khang | - | - | |
Tiết 4 | Tin học - P. Lan | Toán - Hoài | KHTN - Ngọc | KHTN - Sương | Ngoại ngữ - Trang | KHTN - Trang.N | Ngữ văn - Đan | Toán - Khởi | Toán - Tâm | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Kỷ | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Lịch Sử - Lan | - | - | NGLL-HN - Hòa | Công nghệ - Hiểu | - | - | - | Công nghệ - Trường | - | Giáo dục thể chất - Hên | Giáo dục thể chất - Lương N | - | HĐTN-HN - Rinh | Tin học - Giang | - | - | - | Công nghệ - Khang | GDQP - Hưng | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ - Trang | Tin học - P. Lan | KHTN - Ngọc | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | GDCD - Hiền | Địa Lí - Cầm | Ngữ văn - Đan | Toán - Khởi | Toán - Tâm | - | Ngữ văn - Kỷ | KHTN - Trang.N | - | - | - | - | Lịch Sử - Lan | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lương N | - | HĐTN-HN - Rinh | Tin học - Giang | - | - | - | Công nghệ - Khang | GDQP - Hưng | |
Thứ tư | Tiết 1 | Lịch Sử - Lan | KHTN - Ngọc | Ngoại ngữ - Trang | Toán - Tâm | KHTN - Sương | Ngoại ngữ - Ngọc | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Ngữ văn - Muội | KHTN - Khôl | Địa Lí - Cầm | Ngoại ngữ - N Mai | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Khởi | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | KHTN - Ngọc | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Tin học - P. Lan | Toán - Tâm | KHTN - Sương | Ngoại ngữ - Ngọc | Toán - Hoài | Ngữ văn - Muội | Địa Lí - Cầm | GDCD - Hiền | Ngoại ngữ - N Mai | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Khởi | - | NGLL-HN - Hòa | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GDQP - Hưng | Nội dung giáo dục của địa phương - Hà | - | - | - | Hóa học - Toàn | - | - | |
Tiết 3 | KHTN - Ngọc | Địa Lí - Cầm | Ngữ văn - Kỷ | Ngữ văn - Đan | Tin học - P. Lan | Nội dung giáo dục của địa phương - Muội | Toán - Hoài | Ngoại ngữ - Ngọc | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | KHTN - Khôl | KHTN - Trang.N | Ngoại ngữ - N Mai | GDCD - Hiền | Tin học - Hùng | NGLL-HN - Hòa | Địa Lí - Hảo | Lịch Sử - Lan | - | - | - | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - B Thơ | GDQP - Hưng | - | - | Hóa học - Toàn | Thể dục - Lương N | Toán - Quang | - | |
Tiết 4 | Toán - Hoài | Ngoại ngữ - Trang | Ngữ văn - Kỷ | Ngữ văn - Đan | Toán - Tâm | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Lịch Sử - Lan | Địa Lí - Cầm | Ngoại ngữ - Ngọc | KHTN - Khôl | Toán - Khởi | GDCD - Hiền | Ngoại ngữ - N Mai | Tin học - Hùng | NGLL-HN - Hòa | Địa Lí - Hảo | Sinh học - Dựng | - | - | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - B Thơ | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hà | - | GDQP - Hưng | Thể dục - Lương N | Toán - Quang | Vật lí - Trang.N | |
Tiết 5 | Toán - Hoài | Ngoại ngữ - Trang | - | Tin học - P. Lan | Toán - Tâm | Tin học - Hùng | Địa Lí - Cầm | KHTN - Khôl | Lịch Sử - Lan | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Toán - Khởi | - | Ngoại ngữ - N Mai | Địa Lí - Hảo | - | Sinh học - Dựng | - | - | - | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - B Thơ | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hà | - | GDQP - Hưng | - | Hóa học - Toàn | Vật lí - Trang.N | |
Thứ năm | Tiết 1 | Toán - Hoài | Lịch Sử - Lan | Ngoại ngữ - Trang | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Ngữ văn - Loan | Toán - Tâm | KHTN - Trang.N | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Ngữ văn - Muội | Công nghệ - Hiểu | Toán - Khởi | Địa Lí - Cầm | Tin học - Hùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán - Hoài | KHTN - Ngọc | Ngoại ngữ - Trang | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Loan | Toán - Tâm | KHTN - Trang.N | Địa Lí - Cầm | Ngữ văn - Muội | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Toán - Khởi | Tin học - Hùng | Ngữ văn - Quế | NGLL-HN - Hòa | Thể dục - Long T | - | - | Công nghệ - Khang | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Công nghệ - Oanh | KHTN - Ngọc | Toán - Hoài | Ngoại ngữ - Trang | Địa Lí - Cầm | Công nghệ - Hiểu | Ngoại ngữ - Ngọc | Tin học - Hùng | KHTN - Khôl | Ngữ văn - Muội | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | KHTN - Trang.N | Ngữ văn - Quế | NGLL-HN - Hòa | Thể dục - Long T | - | - | Công nghệ - Khang | - | GDQP - Hưng | Giáo dục thể chất - Hên | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - B Thơ | Toán - Chinh | Ngữ văn - Loan | - | Ngữ văn - Hà | |
Tiết 4 | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Ngữ văn - Quế | Toán - Hoài | Ngoại ngữ - Trang | Công nghệ - Oanh | Lịch Sử - Lan | Ngoại ngữ - Ngọc | Toán - Khởi | Toán - Tâm | Ngữ văn - Muội | Tin học - Hùng | HĐTN-HN - Lâm | Công nghệ - Hiểu | NGLL-HN - Hòa | Vật lí - Khôl | - | Thể dục - Long T | - | Công nghệ - Khang | Tin học - P. Lan | GDQP - Hưng | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - B Thơ | Toán - Chinh | Ngữ văn - Loan | Thể dục - Hên | Ngữ văn - Hà | |
Tiết 5 | KHTN - Ngọc | Ngữ văn - Quế | Lịch Sử - Lan | Công nghệ - Oanh | Ngoại ngữ - Trang | Địa Lí - Cầm | Tin học - Hùng | Toán - Khởi | Toán - Tâm | KHTN - Khôl | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | HĐTN-HN - Lâm | KHTN - Trang.N | - | - | - | Thể dục - Long T | - | Công nghệ - Khang | Tin học - P. Lan | - | - | - | - | - | - | - | GDQP - Hưng | - | - | Thể dục - Hên | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Ngữ văn - Quế | KHTN - Ngọc | KHTN - Sương | Công nghệ - Oanh | Ngoại ngữ - Ngọc | Ngữ văn - Đan | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Công nghệ - Hiểu | Toán - Tâm | KHTN - Trang.N | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Khởi | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Địa Lí - Cầm | Ngữ văn - Quế | Công nghệ - Oanh | KHTN - Sương | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | GDCD - Hiền | Ngữ văn - Đan | Lịch Sử - Lan | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Toán - Tâm | KHTN - Trang.N | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Khởi | Sinh học - Đa | - | Thể dục - Long T | Sinh học - Dựng | Lịch Sử - Ngân | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Rinh | - | Giáo dục thể chất - Lương N | - | - | Tin học - Giang | - | - | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Trang | Lịch Sử - Lan | Toán - Hoài | Toán - Tâm | KHTN - Sương | KHTN - Trang.N | Công nghệ - Hiểu | Ngoại ngữ - Ngọc | Ngữ văn - Muội | KHTN - Khôl | GDCD - Hiền | Toán - Khởi | HĐTN-HN - Lâm | Sinh học - Đa | Ngữ văn - Đan | Thể dục - Long T | Sinh học - Dựng | Lịch Sử - Ngân | HĐTN-HN - Khang | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hảo | GDQP - Hưng | - | - | HĐTN-HN - Rinh | - | Giáo dục thể chất - Lương N | - | - | Tin học - Giang | - | Lịch Sử - N Hân | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ - Trang | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Toán - Hoài | Toán - Tâm | KHTN - Sương | KHTN - Trang.N | GDCD - Hiền | Ngoại ngữ - Ngọc | Ngữ văn - Muội | Địa Lí - Cầm | Lịch Sử - Lan | Toán - Khởi | HĐTN-HN - Lâm | - | Ngữ văn - Đan | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hảo | HĐTN-HN - Khang | Công nghệ - Trường | Lịch Sử - N Hân | Giáo dục thể chất - Hên | - | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | - | Lịch Sử - Ngân | - | GDQP - Hưng | Tin học - Giang | |
Tiết 5 | Sinh hoạt - Oanh | Sinh hoạt - Ngọc | Sinh hoạt - Khôl | Sinh hoạt - Long T | Sinh hoạt - Linh | Sinh hoạt - Lương N | Sinh hoạt - Hiểu | Sinh hoạt - Hùng | Sinh hoạt - Đa | Sinh hoạt - Pen | Sinh hoạt - Kỷ | Sinh hoạt - Dựng | Sinh hoạt - Quế | - | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hảo | Công nghệ - Trường | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | - | Lịch Sử - Ngân | - | GDQP - Hưng | Tin học - Giang | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Rinh | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Rinh | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |