Trường :
TKB tham khảo lần 12
TKB có tác dụng từ: 04/12/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 |
Thứ hai | Tiết 1 | HĐTN-HN - Oanh | - | - | - | Lịch Sử - Lan | - | - | - | - | HĐTN-HN - Pen | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | Chào cờ - Muội | Chào cờ - Đan | Chào cờ - Hoài | Chào cờ - Hiền | Chào cờ - Khang | Chào cờ - Điền | Chào cờ - Khuê | Chào cờ - N Mai | Chào cờ - N Hương | Chào cờ - Sương | Chào cờ - Công | Chào cờ - Chinh | Chào cờ - Dung V | Chào cờ - Trường | Chào cờ - B Thơ | Chào cờ - Toàn | Chào cờ - Loan | Chào cờ - Trang.N | Chào cờ - Hà |
Tiết 2 | HĐTN-HN - Oanh | Tin học - P. Lan | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | Tin học - Hùng | Nội dung giáo dục của địa phương - Muội | - | - | HĐTN-HN - Pen | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Đan | GDCD - Hiền | Địa Lí - Hảo | Vật lí - Công | Sinh học - Sương | Công nghệ - Trường | Toán - Khuê | Toán - Tú | Ngoại ngữ - N Hương | Hóa học - Toàn | Ngữ văn - B Thơ | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngữ văn - Hà | Ngoại ngữ - T Sang | Toán - Chinh | Ngoại ngữ - Dung V | Vật lí - Trang.N | Lịch Sử - N Hân | |
Tiết 3 | - | Tin học - P. Lan | - | HĐTN-HN - Hiểu | Giáo dục thể chất - Long T | Tin học - Hùng | HĐTN-HN - Oanh | - | - | Lịch Sử - Lan | - | - | - | Hóa học - Điền | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | Địa Lí - Hảo | HĐTN-HN - Khang | Sinh học - Sương | Toán - Khuê | Lịch Sử - N Hân | Toán - Tú | Ngoại ngữ - N Hương | Vật lí - Công | Ngữ văn - B Thơ | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngữ văn - Hà | Ngoại ngữ - T Sang | Toán - Chinh | Ngoại ngữ - Dung V | Toán - Quang | Hóa học - Toàn | |
Tiết 4 | - | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Muội | Ngoại ngữ - Trang | Toán - Hoài | Tin học - Hùng | HĐTN-HN - Khang | Ngoại ngữ - T Sang | Địa Lí - Hảo | Ngoại ngữ - N Mai | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - Thi | Ngữ văn - B Thơ | Lịch Sử - N Hân | Ngữ văn - Hà | Toán - Khuê | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Hóa học - Toàn | Ngữ văn - Loan | Toán - Quang | Toán - Chinh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Muội | Ngoại ngữ - Trang | Lịch Sử - Lan | Tin học - Hùng | Hóa học - Điền | Ngoại ngữ - T Sang | Địa Lí - Hảo | Ngoại ngữ - N Mai | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - Thi | Nội dung giáo dục của địa phương - B Thơ | Vật lí - Công | Ngữ văn - Hà | Toán - Khuê | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Công nghệ - Khang | Ngữ văn - Loan | Lịch Sử - N Hân | Toán - Chinh | |
Thứ ba | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Hùng | - | - | - | - | Ngữ văn - Muội | Hóa học - Điền | Sinh học - Dựng | Ngữ văn - Kỷ | Công nghệ - Khang | Sinh học - Sương | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Lịch Sử - N Hân | Toán - Tú | Tin học - P. Lan | Tin học - Giang | Sinh học - Tân | Công nghệ - Trường | Toán - Khuê | Ngữ văn - B Thơ | Toán - Chinh | Hóa học - Toàn | Ngữ văn - Thi | Ngoại ngữ - Dung V |
Tiết 2 | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Oanh | Tin học - Hùng | - | - | Giáo dục thể chất - Nam | KHTN - Trang.N | Ngữ văn - Muội | Toán - Khởi | Hóa học - Điền | Ngữ văn - Kỷ | Công nghệ - Khang | Ngữ văn - Hà | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Địa Lí - Hảo | Toán - Tú | Tin học - P. Lan | Tin học - Giang | Ngoại ngữ - T Sang | Lịch Sử - N Hân | Công nghệ - Trường | Ngữ văn - B Thơ | Toán - Chinh | Sinh học - Tân | Ngữ văn - Thi | Ngoại ngữ - Dung V | |
Tiết 3 | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | Tin học - Hùng | Giáo dục thể chất - Nam | KHTN - Trang.N | Vật lí - Khôl | Toán - Khởi | Hóa học - Điền | Sinh học - Dựng | Vật lí - Công | Ngữ văn - Hà | Lịch Sử - N Hân | HĐTN-HN - Trường | Địa Lí - Hảo | Sinh học - Sương | Ngữ văn - B Thơ | Hóa học - Toàn | Ngoại ngữ - Dung V | Ngoại ngữ - T Sang | Toán - Khuê | Sinh học - Tân | Toán - Tú | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Chinh | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Hùng | - | - | Vật lí - Khôl | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Quế | Ngoại ngữ - Ngọc | Vật lí - Công | Công nghệ - Khang | Lịch Sử - N Hân | Ngữ văn - Thi | Tin học - P. Lan | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngữ văn - B Thơ | Hóa học - Toàn | Ngữ văn - Hà | HĐTN-HN - Rinh | Toán - Khuê | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Tú | Sinh học - Tân | Toán - Chinh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Quế | Ngoại ngữ - Ngọc | Sinh học - Tân | Công nghệ - Khang | Công nghệ - Trường | Ngữ văn - Thi | Tin học - P. Lan | - | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - B Thơ | Ngữ văn - Hà | HĐTN-HN - Rinh | Lịch Sử - N Hân | Ngoại ngữ - N Hương | Vật lí - Công | Hóa học - Toàn | GDCD - Nhạn | |
Thứ tư | Tiết 1 | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lương N | Tin học - Hùng | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Muội | Mỹ thuật - Linh | Ngoại ngữ - Ngọc | Toán - Tâm | Ngoại ngữ - N Hương | Hóa học - Điền | Ngữ văn - Loan | Tin học - P. Lan | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Lịch Sử - N Hân | Toán - Chinh | Hóa học - Toàn | Toán - Khuê | GDQP - Hưng | Ngữ văn - B Thơ | Địa Lí - Thư | Toán - Tú | Ngữ văn - Thi | Địa Lí - Hảo |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lương N | Tin học - Hùng | - | Giáo dục thể chất - Hưng | - | - | - | - | Ngữ văn - Muội | Ngữ văn - Đan | Ngoại ngữ - Ngọc | Toán - Tâm | Hóa học - Điền | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Loan | Tin học - P. Lan | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Lịch Sử - N Hân | Toán - Chinh | Tin học - Giang | Toán - Khuê | Ngữ văn - Hà | Ngữ văn - B Thơ | Vật lí - Công | Toán - Tú | Ngữ văn - Thi | Địa Lí - Hảo | |
Tiết 3 | - | - | - | Tin học - P. Lan | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hưng | Tin học - Hùng | - | - | - | Ngoại ngữ - Trang | Ngữ văn - Đan | Mỹ thuật - Linh | Ngữ văn - Kỷ | Hóa học - Điền | Toán - Tú | Ngoại ngữ - T Sang | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Địa Lí - Hảo | Ngoại ngữ - N Hương | Vật lí - Công | Tin học - Giang | Lịch Sử - N Hân | Ngữ văn - Hà | Giáo dục thể chất - Lương N | Hóa học - Toàn | Địa Lí - Thư | Vật lí - Trang.N | Sinh học - Tân | |
Tiết 4 | - | - | - | Tin học - P. Lan | - | - | - | - | - | Tin học - Hùng | - | - | - | Ngoại ngữ - Trang | Hóa học - Điền | Vật lí - Trang.N | Ngữ văn - Kỷ | GDQP - Hưng | Toán - Tú | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Thi | Lịch Sử - N Hân | Địa Lí - Hảo | Vật lí - Công | Sinh học - Tân | HĐTN-HN - Rinh | Tin học - Giang | Giáo dục thể chất - Lương N | Ngữ văn - B Thơ | Hóa học - Toàn | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Chinh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Điền | Vật lí - Trang.N | Ngữ văn - Loan | Ngữ văn - Hà | Lịch Sử - N Hân | Ngữ văn - Thi | Hóa học - Toàn | Địa Lí - Hảo | - | Vật lí - Công | HĐTN-HN - Rinh | Tin học - Giang | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - B Thơ | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Chinh | |
Thứ năm | Tiết 1 | - | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | Hóa học - Điền | Toán - Khởi | Sinh học - Dựng | Toán - Tâm | Ngữ văn - Loan | Toán - Tú | Toán - Khuê | Công nghệ - Trường | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - Thi | Hóa học - Toàn | Toán - Chinh | Ngoại ngữ - Dung V | Địa Lí - N Quyền | Lịch Sử - N Hân | Sinh học - Tân | GDCD - Nhạn | Địa Lí - Hảo | Công nghệ - Khang |
Tiết 2 | - | - | HĐTN-HN - Hiểu | Giáo dục thể chất - Long T | HĐTN-HN - Linh | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | Giáo dục thể chất - Nam | - | - | Địa Lí - Hảo | Toán - Khởi | Hóa học - Điền | Toán - Tâm | Ngữ văn - Loan | Toán - Tú | Toán - Khuê | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Lịch Sử - N Hân | Ngữ văn - Thi | Ngoại ngữ - T Sang | Toán - Chinh | Ngoại ngữ - Dung V | Công nghệ - Trường | Địa Lí - N Quyền | Địa Lí - Thư | Vật lí - Công | Hóa học - Toàn | Sinh học - Tân | |
Tiết 3 | Giáo dục thể chất - Long T | - | HĐTN-HN - Hiểu | - | HĐTN-HN - Linh | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Nam | - | - | Toán - Khởi | Sinh học - Đa | Lịch Sử - Lan | Sinh học - Dựng | Giáo dục thể chất - Hên | Hóa học - Điền | Lịch Sử - N Hân | Toán - Khuê | Hóa học - Toàn | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngoại ngữ - T Sang | Sinh học - Tân | Công nghệ - Trường | Nội dung giáo dục của địa phương - Hà | Địa Lí - N Quyền | Công nghệ - Khang | Địa Lí - Thư | Ngoại ngữ - N Hương | Ngoại ngữ - Dung V | |
Tiết 4 | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Khởi | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Quế | Hóa học - Điền | Giáo dục thể chất - Hên | Vật lí - Công | Địa Lí - Hảo | Toán - Khuê | Ngữ văn - Thi | Toán - Tú | Toán - Chinh | Nội dung giáo dục của địa phương - B Thơ | Nội dung giáo dục của địa phương - Hà | Ngoại ngữ - T Sang | Công nghệ - Trường | Ngoại ngữ - N Hương | Ngoại ngữ - Dung V | Sinh học - Tân | Hóa học - Toàn | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh học - Đa | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Quế | Hóa học - Điền | Sinh học - Tân | Vật lí - Công | Ngoại ngữ - T Sang | HĐTN-HN - Trường | Ngữ văn - Thi | Toán - Tú | Toán - Chinh | Nội dung giáo dục của địa phương - B Thơ | Nội dung giáo dục của địa phương - Hà | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | - | Ngoại ngữ - N Hương | Ngoại ngữ - Dung V | Lịch Sử - N Hân | Hóa học - Toàn | |
Thứ sáu | Tiết 1 | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | Tin học - P. Lan | HĐTN-HN - Oanh | Giáo dục thể chất - Hên | Tin học - Hùng | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Muội | - | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Ngoại ngữ - N Mai | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | GDCD - Hiền | Ngoại ngữ - N Hương | Lịch Sử - Ngân | Ngữ văn - Loan | Công nghệ - Trường | Hóa học - Toàn | Sinh học - Sương | Lịch Sử - N Hân | Toán - Chinh | Địa Lí - Thư | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Toán - Khuê | Ngữ văn - B Thơ | Toán - Tú | Địa Lí - Hảo | Ngoại ngữ - Dung V |
Tiết 2 | - | Giáo dục thể chất - Long T | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | - | Tin học - P. Lan | HĐTN-HN - Oanh | Giáo dục thể chất - Hên | Tin học - Hùng | Nội dung giáo dục của địa phương - Muội | Giáo dục thể chất - Hưng | - | Lịch Sử - Lan | Giáo dục thể chất - Nam | GDCD - Hiền | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | Vật lí - Trang.N | Ngoại ngữ - N Hương | Lịch Sử - Ngân | Ngữ văn - Loan | Ngoại ngữ - N Mai | Nội dung giáo dục của địa phương - Hảo | Sinh học - Sương | Hóa học - Toàn | Toán - Chinh | Toán - Khuê | Ngoại ngữ - T Sang | Công nghệ - Trường | Ngữ văn - B Thơ | Toán - Tú | GDCD - Nhạn | Ngữ văn - Hà | |
Tiết 3 | Tin học - P. Lan | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Muội | HĐTN-HN - Oanh | Giáo dục thể chất - Hưng | - | Lịch Sử - Lan | Giáo dục thể chất - Nam | Toán - Khởi | GDCD - Hiền | Ngữ văn - Quế | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Rinh | Hóa học - Điền | Giáo dục thể chất - Hên | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Thi | Toán - Tú | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - T Sang | Giáo dục thể chất - Lương N | Lịch Sử - N Hân | Tin học - Giang | Vật lí - Công | Lịch Sử - Ngân | Toán - Quang | Ngữ văn - Hà | |
Tiết 4 | Tin học - P. Lan | - | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | - | - | Toán - Khởi | Lịch Sử - Lan | Ngữ văn - Quế | Ngữ văn - Kỷ | Toán - Rinh | GDQP - Hưng | Giáo dục thể chất - Hên | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Thi | Toán - Tú | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - T Sang | Giáo dục thể chất - Lương N | Lịch Sử - N Hân | Tin học - Giang | GDCD - Nhạn | Lịch Sử - Ngân | Toán - Quang | Công nghệ - Khang | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh hoạt - Muội | Sinh hoạt - Đan | Sinh hoạt - Hoài | Sinh hoạt - Hiền | Sinh hoạt - Khang | Sinh hoạt - Điền | Sinh hoạt - Khuê | Sinh hoạt - N Mai | Sinh hoạt - N Hương | Sinh hoạt - Sương | Sinh hoạt - Công | Sinh hoạt - Chinh | Sinh hoạt - Dung V | Sinh hoạt - Trường | Sinh hoạt - B Thơ | Sinh hoạt - Toàn | Sinh hoạt - Loan | Sinh hoạt - Trang.N | Sinh hoạt - Hà | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Địa Lí - N Quyền | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Địa Lí - N Quyền | HĐTN-HN - Rinh | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Địa Lí - N Quyền | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |