Trường : Trường THCS và THPT Khánh Hòa
TKB Lần 1
TKB có tác dụng từ: 08/09/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 8A5 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 |
Thứ hai | Tiết 1 | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Chào cờ - Trang.N | Chào cờ - Dựng | Chào cờ - Hoài | Chào cờ - Long | Chào cờ - Công | Chào cờ - Điền | Chào cờ - Phượng | Chào cờ - Cường T | Chào cờ - Sương | Chào cờ - B. Thuyền | Chào cờ - Chinh | Chào cờ - Khuê | Chào cờ - Khang | Chào cờ - N Hương | Chào cờ - Trường | Chào cờ - Toàn | Chào cờ - Hà | Chào cờ - B Thơ | Chào cờ - Loan | Chào cờ - Rinh | Chào cờ - Tân |
Tiết 2 | HĐTN-HN - Oanh | - | KHTN - Khôl | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Dựng | GDCD - Hiền | Ngữ văn - Đan | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Lịch Sử - B. Thuyền | Ngữ văn - Thi | Hóa học - Điền | Toán - Tú | Lịch Sử - Phượng | Ngoại ngữ - T Sang | Vật lí - Công | Ngữ văn - B Thơ | Ngữ văn - Loan | Ngoại ngữ - Dung V | Toán - Khuê | Tin học - Giang | Toán - Chinh | Ngữ văn - Hà | Công nghệ - Trường | Toán - Rinh | Hóa học - Toàn | Sinh học - Tân | |
Tiết 3 | HĐTN-HN - Oanh | - | KHTN - Khôl | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Dựng | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Ngữ văn - Đan | GDCD - Hiền | Toán - Long | Ngữ văn - Thi | Lịch Sử - B. Thuyền | Toán - Tú | Tin học - Cường T | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - Dung V | Ngữ văn - Loan | Toán - Khuê | Địa Lí - Hảo | Tin học - Giang | Toán - Chinh | Ngữ văn - Hà | Công nghệ - Trường | Toán - Rinh | Hóa học - Toàn | Ngoại ngữ - T Sang | |
Tiết 4 | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Muội | KHTN - Trang.N | Toán - Hoài | Toán - Long | Toán - Tú | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhạn | Sinh học - Sương | Tin học - Cường T | Ngữ văn - Hà | Công nghệ - Khang | Hóa học - Toàn | Tin học - Giang | Toán - Khuê | Công nghệ - Trường | Ngoại ngữ - Dung V | Vật lí - Công | Toán - Chinh | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Rinh | Ngoại ngữ - T Sang | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Muội | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Toán - Hoài | KHTN - Trang.N | Toán - Tú | Ngữ văn - Thi | - | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Hà | Công nghệ - Khang | Hóa học - Toàn | Tin học - Giang | Sinh học - Tân | - | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Vật lí - Công | Toán - Chinh | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Rinh | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | - | - | - | Lịch sử và Địa lý - Lan | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | KHTN - Khôl | - | - | - | - | - | - | KHTN - Trang.N | Toán - Khởi | Ngoại ngữ - Trang | Giáo dục thể chất - Long T | Công nghệ - Khang | Toán - Tú | Ngữ văn - Hà | Địa Lí - Hảo | Sinh học - Sương | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | Ngoại ngữ - Dung V | Toán - Khuê | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - B Thơ | Toán - Chinh | Hóa học - Toàn | Nội dung giáo dục của địa phương - Huy H | Công nghệ - Trường | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Địa Lí - Thư |
Tiết 2 | - | Lịch sử và Địa lý - Lan | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | KHTN - Khôl | Tin học - Hùng | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Cầm | - | - | - | KHTN - Trang.N | Toán - Khởi | Ngoại ngữ - Trang | Giáo dục thể chất - Long T | Ngoại ngữ - T Sang | Toán - Tú | Ngữ văn - Hà | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Sinh học - Sương | Ngữ văn - Thi | Ngoại ngữ - Dung V | Toán - Khuê | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - B Thơ | Toán - Chinh | Hóa học - Toàn | Nội dung giáo dục của địa phương - Huy H | Công nghệ - Trường | Địa Lí - Hảo | Địa Lí - Thư | |
Tiết 3 | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | - | Lịch sử và Địa lý - Lan | HĐTN-HN - Khôl | - | Giáo dục thể chất - Hưng | HĐTN-HN - Hùng | - | - | Địa Lí - Cầm | KHTN - Trang.N | Giáo dục thể chất - Long T | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Vật lí - Công | Sinh học - Sương | Tin học - P. Lan | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Hà | Lịch Sử - B. Thuyền | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - Dung V | Giáo dục thể chất - Lương N | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Địa Lí - Hảo | Ngoại ngữ - N Hương | Công nghệ - Khang | Toán - Tú | Ngữ văn - Loan | Toán - Rinh | Ngữ văn - Thi | |
Tiết 4 | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Khôl | - | Giáo dục thể chất - Hưng | HĐTN-HN - Hùng | - | - | Toán - Khởi | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Giáo dục thể chất - Long T | Địa Lí - Cầm | Toán - Tú | Ngoại ngữ - T Sang | Tin học - P. Lan | Công nghệ - Trường | Ngữ văn - Hà | Ngoại ngữ - N Hương | Vật lí - Công | Ngoại ngữ - Dung V | Giáo dục thể chất - Lương N | Toán - Khuê | Địa Lí - Hảo | Hóa học - Toàn | Toán - Chinh | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngữ văn - Loan | Toán - Rinh | Ngữ văn - Thi | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Khởi | Địa Lí - Cầm | - | KHTN - Trang.N | Toán - Tú | Công nghệ - Khang | Ngoại ngữ - T Sang | Nội dung giáo dục của địa phương - Hà | - | Sinh học - Tân | Vật lí - Công | - | Lịch Sử - B. Thuyền | Toán - Khuê | Công nghệ - Trường | - | Toán - Chinh | Địa Lí - Hảo | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Huy H | |
Thứ tư | Tiết 1 | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lương N | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Quế | Giáo dục thể chất - Hên | HĐTN-HN - Hùng | - | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | Ngữ văn - Muội | Toán - Khởi | Ngữ văn - Đan | Ngoại ngữ - Trang | Hóa học - Điền | Sinh học - Sương | Tin học - P. Lan | Ngữ văn - Hà | Toán - Tú | Toán - Chinh | Ngữ văn - B Thơ | Công nghệ - Khang | Địa Lí - Hảo | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Khuê | Sinh học - Tân | Nội dung giáo dục của địa phương - Huy H | Ngoại ngữ - Dung V | Toán - Rinh | Ngữ văn - Thi | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn |
Tiết 2 | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lương N | Nội dung giáo dục của địa phương - Quế | HĐTN-HN - Khôl | Giáo dục thể chất - Hên | HĐTN-HN - Hùng | - | Giáo dục thể chất - Nam | - | Giáo dục thể chất - Long T | Ngữ văn - Muội | Toán - Khởi | Ngữ văn - Đan | Ngoại ngữ - Trang | Hóa học - Điền | Vật lí - Công | Sinh học - Sương | Ngữ văn - Hà | Toán - Tú | Toán - Chinh | Ngữ văn - B Thơ | Ngữ văn - Loan | Địa Lí - Hảo | Công nghệ - Trường | Toán - Khuê | Công nghệ - Khang | Ngoại ngữ - T Sang | Ngoại ngữ - Dung V | Toán - Rinh | Ngữ văn - Thi | Sinh học - Tân | |
Tiết 3 | - | HĐTN-HN - Oanh | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Quế | HĐTN-HN - Ngọc K | HĐTN-HN - Khôl | - | - | - | Giáo dục thể chất - Nam | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hùng | Giáo dục thể chất - Long T | GDCD - Hiền | KHTN - Trang.N | Ngữ văn - Muội | Công nghệ - Khang | Vật lí - Công | Nội dung giáo dục của địa phương - Hà | Công nghệ - Trường | Tin học - P. Lan | Hóa học - Toàn | Sinh học - Tân | Ngữ văn - Loan | Toán - Khuê | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngoại ngữ - Dung V | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - T Sang | Địa Lí - Hảo | Địa Lí - Thư | Ngoại ngữ - N Hương | Nội dung giáo dục của địa phương - Huy H | |
Tiết 4 | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | HĐTN-HN - Ngọc K | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Cầm | - | - | Giáo dục thể chất - Long T | Ngoại ngữ - Trang | KHTN - Trang.N | Ngữ văn - Muội | Sinh học - Sương | Ngữ văn - Thi | Hóa học - Điền | Ngoại ngữ - T Sang | Tin học - P. Lan | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Chinh | Địa Lí - Hảo | Toán - Khuê | Ngữ văn - Loan | Ngoại ngữ - Dung V | Ngữ văn - B Thơ | Ngữ văn - Hà | Toán - Tú | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Hóa học - Toàn | Tin học - Cường T | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | KHTN - Trang.N | Địa Lí - Cầm | Ngoại ngữ - Trang | GDCD - Hiền | - | Ngữ văn - Thi | Hóa học - Điền | Ngoại ngữ - T Sang | - | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Chinh | Địa Lí - Hảo | Nội dung giáo dục của địa phương - Khang | Ngữ văn - Loan | - | Vật lí - Công | Hóa học - Toàn | Toán - Tú | Công nghệ - Trường | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Tin học - Cường T | |
Thứ năm | Tiết 1 | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Hùng | - | Giáo dục thể chất - Nam | - | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Công nghệ - Hiểu | Ngữ văn - Đan | Ngoại ngữ - Trang | Lịch Sử - B. Thuyền | Toán - Tú | Ngữ văn - Hà | Toán - Cường T | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Vật lí - Công | Lịch Sử - Phượng | Hóa học - Toàn | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | Ngữ văn - Loan | Ngữ văn - B Thơ | Công nghệ - Khang | Toán - Chinh | Địa Lí - Hảo | Công nghệ - Trường | Toán - Rinh | Ngữ văn - Thi |
Tiết 2 | Giáo dục thể chất - Hên | - | - | - | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Hưng | HĐTN-HN - Hùng | - | Giáo dục thể chất - Nam | - | Địa Lí - Cầm | Lịch Sử - B. Thuyền | Ngữ văn - Đan | Công nghệ - Hiểu | Ngoại ngữ - T Sang | Toán - Tú | Ngữ văn - Hà | Toán - Cường T | Địa Lí - Hảo | Vật lí - Công | Công nghệ - Khang | Hóa học - Toàn | Ngoại ngữ - Dung V | Ngữ văn - Loan | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Chinh | Công nghệ - Trường | Địa Lí - Thư | Toán - Rinh | Ngữ văn - Thi | |
Tiết 3 | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | - | - | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | Giáo dục thể chất - Hưng | Lịch sử và Địa lý - Cầm | - | - | - | Ngoại ngữ - Trang | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | KHTN - Trang.N | Ngữ văn - Muội | Vật lí - Công | Giáo dục thể chất - Long T | Ngoại ngữ - T Sang | Địa Lí - Hảo | Lịch Sử - B. Thuyền | Hóa học - Toàn | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - Dung V | Công nghệ - Khang | Nội dung giáo dục của địa phương - B Thơ | Lịch Sử - Phượng | Ngoại ngữ - N Hương | Nội dung giáo dục của địa phương - Huy H | Công nghệ - Trường | Địa Lí - Thư | Tin học - Cường T | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | |
Tiết 4 | - | - | - | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | Giáo dục thể chất - Hên | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Cầm | - | - | - | - | Công nghệ - Hiểu | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Linh | Ngữ văn - Muội | Vật lí - Công | Giáo dục thể chất - Long T | Công nghệ - Trường | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngoại ngữ - T Sang | Hóa học - Toàn | Nội dung giáo dục của địa phương - B Thơ | Công nghệ - Khang | Ngữ văn - Loan | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | Lịch Sử - Phượng | Toán - Chinh | Sinh học - Tân | Toán - Tú | Nội dung giáo dục của địa phương - Huy H | Tin học - Cường T | Toán - Rinh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - B. Thuyền | - | - | KHTN - Trang.N | Ngữ văn - Thi | - | Công nghệ - Trường | - | Ngoại ngữ - T Sang | Nội dung giáo dục của địa phương - B Thơ | - | - | Ngữ văn - Loan | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Phượng | Toán - Chinh | Sinh học - Tân | Toán - Tú | Nội dung giáo dục của địa phương - Huy H | Địa Lí - Hảo | Toán - Rinh | |
Thứ sáu | Tiết 1 | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Ngọc K | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Trang | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | Toán - Long | Hóa học - Điền | Sinh học - Sương | Toán - Tú | Toán - Cường T | Địa Lí - Hảo | Ngữ văn - Thi | Toán - Chinh | Hóa học - Toàn | Ngoại ngữ - Dung V | Lịch Sử - Phượng | Toán - Khuê | Ngữ văn - B Thơ | Công nghệ - Khang | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Ngữ văn - Loan | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Rinh |
Tiết 2 | - | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | HĐTN-HN - Ngọc K | - | - | - | - | - | - | KHTN - Dựng | - | Ngoại ngữ - Trang | Ngữ văn - Đan | Toán - Hoài | Toán - Long | Ngoại ngữ - T Sang | Hóa học - Điền | Toán - Tú | Toán - Cường T | Lịch Sử - B. Thuyền | Ngữ văn - Thi | Toán - Chinh | Toán - Khuê | Công nghệ - Khang | Lịch Sử - Phượng | Địa Lí - Hảo | Hóa học - Toàn | Sinh học - Tân | Ngoại ngữ - Dung V | Ngữ văn - Loan | Ngoại ngữ - N Hương | Toán - Rinh | |
Tiết 3 | - | - | HĐTN-HN - Oanh | - | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Dựng | - | Toán - Khởi | Ngoại ngữ - Trang | Lịch Sử - B. Thuyền | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | Sinh học - Sương | Hóa học - Điền | Ngoại ngữ - T Sang | Ngữ văn - Hà | Toán - Tú | Toán - Chinh | Công nghệ - Khang | Toán - Khuê | Ngữ văn - Loan | Địa Lí - Hảo | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Hóa học - Toàn | Vật lí - Công | Ngữ văn - B Thơ | Toán - Rinh | Ngữ văn - Thi | Sinh học - Tân | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Dựng | - | Toán - Khởi | Ngoại ngữ - Trang | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hòa | KHTN - Trang.N | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhạn | Công nghệ - Khang | Lịch Sử - Phượng | Ngữ văn - Hà | Toán - Tú | Toán - Chinh | Hóa học - Toàn | Lịch Sử - B. Thuyền | Ngữ văn - Loan | Địa Lí - Hảo | Công nghệ - Trường | Sinh học - Tân | Vật lí - Công | Ngữ văn - B Thơ | Ngoại ngữ - N Hương | Ngữ văn - Thi | Ngoại ngữ - T Sang | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh hoạt - Trang.N | Sinh hoạt - Dựng | Sinh hoạt - Hoài | Sinh hoạt - Long | Sinh hoạt - Công | Sinh hoạt - Điền | Sinh hoạt - Phượng | Sinh hoạt - Cường T | Sinh hoạt - Sương | Sinh hoạt - B. Thuyền | Sinh hoạt - Chinh | Sinh hoạt - Khuê | Sinh hoạt - Khang | Sinh hoạt - N Hương | Sinh hoạt - Trường | Sinh hoạt - Toàn | Sinh hoạt - Hà | Sinh hoạt - B Thơ | Sinh hoạt - Loan | Sinh hoạt - Rinh | Sinh hoạt - Tân | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Lâm | KHTN - Trang.N | Địa Lí - Cầm | Tin học - P. Lan | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | HĐTN-HN - Giang | Giáo dục thể chất - Hên | Giáo dục thể chất - Lương N | Tin học - Cường T | Toán - Rinh |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Lâm | KHTN - Trang.N | Địa Lí - Cầm | Tin học - P. Lan | Giáo dục thể chất - Long T | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | HĐTN-HN - Giang | Giáo dục thể chất - Hên | Giáo dục thể chất - Lương N | Tin học - Cường T | Toán - Rinh | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | KHTN - Trang.N | Địa Lí - Cầm | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Công nghệ - Khang | Giáo dục thể chất - Hên | Tin học - Giang | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhạn | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | Tin học - Cường T | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Công nghệ - Khang | Giáo dục thể chất - Hên | Tin học - Giang | - | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Hưng | Tin học - Cường T | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |