Chi bộ Đảng

Stt Họ và tên Chức vụ Giới tính Dân tộc Năm sinh Ngày vào Đảng dự bị Ngày vào Đảng chính thức Ghi chú
1 Lê Đại Quang BT Nam Kinh 20/10/1982 03/02/2005 03/02/2006 Chi ủy
2 Nguyễn Chí Hiếu P. BT Nam Kinh 09/03/1979 22/6/2004 22/6/2005 Chi ủy
3 Huỳnh Văn Thư UV Nam Kinh 22/3/1980 16/4/2006 16/4/2007 Chi ủy
4 Lâm Sà Rinh UV Nam Khmer 16/08/1981 25/3/2012 25/3/2013 Chi ủy
5 Phan Thị Muội UV Nữ Kinh 01/01/1985 06/02/2013 06/02/2014 Chi ủy
6 Lê Thanh Tú ĐV Nam Kinh 01/01/1979 21/9/2010 21/9/2011  
7 Lâm Anh Thi ĐV Nam Kinh 02/10/1983 13/3/2010 13/3/2011  
8 Nguyễn Thị Trang ĐV Nữ Kinh 01/01/1985 06/06/2013 06/06/2014  
9 Nguyễn Thị Long ĐV Nữ Kinh 25/5/1984 28/6/2019 28/6/2020  
10 Cao Thanh Lan ĐV Nữ Kinh 20/11/1978 13/01/2007 13/01/2008  
11 Thạch Dựng ĐV Nam Khmer 01/01/1977 29/02/2006 29/02/2007  
12 Phạm Thị Thu Sương ĐV Nữ Kinh 25/6/1981 29/3/2006 29/3/2007  
13 Trà Thị Lý Đa ĐV Nữ Khmer 06/12/1981 03/02/2010 03/02/2011  
14 Dương Thị Mộng Cầm ĐV Nữ Kinh 11/04/1981 25/6/2010 25/6/2011  
15 Thạch Khôl ĐV Nam Khmer 01/01/1977 18/6/2010 18/6/2011  
16 Phùng Quốc Khởi ĐV Nam Kinh 10/08/1980 03/03/2008 03/03/2009  
17 Ngô Thị Hoài ĐV Nữ Kinh 20/6/1979 18/6/2010 18/6/2011  
18 Lâm Pen ĐV Nam Khmer 06/08/1977 13/01/2007 13/01/2008  
19 Huỳnh Ngọc Châu ĐV Nữ Kinh 22/12/1987 27/7/2016 27/7/2017  
20 Nguyễn Văn Nam ĐV Nam Kinh 11/6/1990 16/5/2016 16/5/2017  
21 Nguyễn Thị Thu Hiền ĐV Nữ Kinh 01/08/1981 11/9/2010 11/9/2011  
22 Nguyễn Thị Thu Hà ĐV Nữ Kinh 16/03/1985 16/6/2012 16/6/2013  
23 Lê Thị Kiều Oanh ĐV Nữ Kinh 25/11/1979 06/02/2013 06/02/2014  
24 Nguyễn Thị Trúc Linh ĐV Nữ Kinh 17/02/1983 03/02/2010 03/02/2011  
25 Hồ Đức Hòa ĐV Nam Kinh 10/06/1982 18/6/2010 18/6/2011  
26 Võ Hoàng Giang ĐV Nam Kinh 08/04/1987 11/4/2015 11/4/2016  
27 Trần Phú Lâm ĐV Nam Kinh 14/10/1981 26/7/2013 26/7/2014  
28 Sơn Thanh Châu ĐV Nam Khmer 01/01/1991 11/4/2015 11/4/2016  
29 Lê Minh Trường ĐV Nam Kinh 20/05/1980 11/4/2015 11/4/2016  
30 Huỳnh Vĩnh Tân ĐV Nam Kinh 02/05/1985 19/3/2016 19/3/2017  
31 Kha Mỹ Ngọc ĐV Nữ Hoa 03/08/1991 16/6/2017 16/6/2018  
32 Nguyễn Hoàng Khang ĐV Nam Kinh 04/12/1987 16/6/2017 16/6/2018  
33 Nguyễn Thị Đan ĐV Nữ Kinh 02/09/1989 16/5/2016 16/5/2017  
34 Trần Thị Bích Hiểu ĐV Nữ Kinh 17/3/1990 22/12/2018 22/12/2019  
35 Phạm Thị Lan ĐV Nữ Kinh 21/9/1988 29/9/2018 29/9/2019  
36 Phạm Trọng Kỷ ĐV Nam Kinh 04/10/1977 25/11/2019 25/11/2020  
37 Huỳnh Bạch Nhạn ĐV Nữ Kinh 30/05/1982 28/5/2014 28/5/2015  
38 Cao Thị Phượng ĐV Nữ Kinh 01/01/1987 16/5/2016 16/5/2017  
39 Đặng Văn Quế ĐV Nam Kinh 02/03/1974 22/11/2004 22/11/2005  
40 Lý Sà Khuôl ĐV Nam Khmer 01/05/1988 13/7/2017 13/7/2018  
41 Nguyễn Thành Trung ĐV Nam Kinh 27/7/1978 5/5/2012 5/5/2013  
42 Vương Minh Trường ĐV Nữ Kinh 21/3/1978 13/3/2013 13/3/2014  
43 Huỳnh Hiếu Hạnh ĐV Nam Kinh 25/02/1986 19/5/2017 19/5/2018  
44 Võ Thị Thúy ĐV Nữ Kinh 1980 28/11/2014 28/11/2015  

  Ý kiến bạn đọc


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây